cheap là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cheap nghĩa là rẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ cheap qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cheap

cheapadjective

rẻ

/tʃiːp/
Định nghĩa & cách phát âm từ cheap

Từ "cheap" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /tʃiːp/
    • /tʃiː/ – Phát âm giống như từ "cheese" (phô mai) nhưng bỏ âm "s" cuối.
    • /p/ – Phát âm âm "p" rất nhanh sau /tʃiː/

Bạn có thể tìm nghe phiên âm này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cheap trong tiếng Anh

Từ "cheap" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết để bạn nắm vững cách sử dụng từ này:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Giá rẻ, rẻ tiền: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "cheap". Dùng để chỉ đồ vật, dịch vụ có giá thấp, thường chất lượng không cao.
    • Example: "This shirt is so cheap; I doubt it will last." (Áo này quá rẻ tiền, tôi nghi nó sẽ không bền.)
    • Example: "We got a cheap hotel room for the weekend." (Chúng tôi thuê một phòng khách sạn rẻ tiền cho cuối tuần.)

2. Ý nghĩa tiêu cực (kém cỏi, tầm thường):

  • Kém cỏi, chất lượng thấp, tầm thường: Khi dùng "cheap" để miêu tả đồ vật, dịch vụ, nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng về chất lượng.
    • Example: “The food was cheap and tasteless.” (Thức ăn thì rẻ tiền và không ngon.)
    • Example: "Don't buy that car; it's cheap and unreliable." (Đừng mua chiếc xe đó; nó rẻ tiền và không đáng tin.)

3. Ý nghĩa tích cực (ưu đãi, khuyến mãi đặc biệt):

  • Ưu đãi, giá hời, khuyến mãi: Trong một số trường hợp, "cheap" có thể được sử dụng một cách tích cực để chỉ một món hàng có giá rất tốt, một chương trình khuyến mãi đặc biệt.
    • Example: "This is a cheap deal – half price!" (Đây là một giao dịch tuyệt vời – giá trị một nửa!)
    • Example: "They have cheap flights for the summer.” (Họ có vé máy bay giá rẻ cho mùa hè.)

4. Miêu tả tính cách (nhút nhát, sợ hãi):

  • Nhút nhát, sợ hãi (thường dùng với "be cheap" - dè dặt): "Cheap" cũng có thể được dùng để miêu tả người có tính cách nhút nhát, dè dặt, sợ làm tổn thương người khác, thường tránh chi tiền hoặc sử dụng những thứ đắt tiền.
    • Example: "He's cheap and always tries to save money." (Anh ấy nhút nhát và luôn cố gắng tiết kiệm tiền.)
    • Example: "She's cheap with her compliments." (Cô ấy dè dặt khi khen ngợi.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Cheap" thường được coi là một từ không lịch sự: Nên cẩn thận khi sử dụng nó để miêu tả đồ vật hoặc dịch vụ, có thể gây phản cảm.
  • Sử dụng "affordable" thay thế: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng từ "affordable" (có thể chi trả được) thay cho "cheap" để tránh những ý nghĩa tiêu cực.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "cheap", bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "cheap" khi nói về một món đồ, hoặc khi miêu tả một người?

Thành ngữ của từ cheap

cheap at the price
so good or useful that the cost does not seem too much
  • To buy all the recommended equipment is expensive, but as an investment for the future it is cheap at the price.
life is cheap
(disapproving)used to say that there is a situation in which it is not thought to be important if people somewhere die or are treated badly
    on the cheap
    spending less money than you usually need to spend to do something
    • a guide to decorating your house on the cheap
    • to acquire valuable works of art on the cheap
    • The school managed to get a couple of computers on the cheap.

    Luyện tập với từ vựng cheap

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The restaurant is popular because its food is delicious and surprisingly ______.
    2. She refused to buy the bag despite its ______ price because the quality was poor.
    3. This smartphone is ______, but its battery life is excellent. (gây nhiễu: từ trái nghĩa)
    4. The company cut costs by using ______ materials, which affected the product’s durability.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The hotel was affordable, but not ______.
      a) luxurious
      b) cheap
      c) expensive
      d) comfortable

    2. Which word(s) can describe a low-cost product? (nhiều đáp án đúng)
      a) economical
      b) cheap
      c) durable
      d) inefficient

    3. He prefers ______ furniture to save money, even if it lasts only a few years.
      a) discounted
      b) cheap
      c) antique
      d) handmade

    4. The airline offers ______ tickets, but they often have hidden fees. (gây nhiễu)
      a) budget
      b) cheap
      c) flexible
      d) refundable

    5. Avoid buying ______ electronics; they might malfunction quickly. (không dùng "cheap")
      a) faulty
      b) inexpensive
      c) second-hand
      d) premium


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The jacket costs very little, but it’s well-made.
      → The jacket is ______, but it’s well-made.
    2. Buying low-quality items to save money is not always wise.
      → Buying ______ items to save money is not always wise.
    3. The store sells products at lower prices than competitors. (không dùng "cheap")
      → The store sells ______ products than competitors.

    Đáp án

    Bài 1: Điền từ

    1. cheap
    2. cheap
    3. expensive (nhiễu)
    4. low-quality (nhiễu)

    Bài 2: Chọn đáp án

    1. b) cheap
    2. a) economical, b) cheap
    3. b) cheap
    4. a) budget (nhiễu)
    5. a) faulty (nhiễu)

    Bài 3: Viết lại

    1. The jacket is cheap, but it’s well-made.
    2. Buying cheap items to save money is not always wise.
    3. The store sells more affordable products than competitors. (thay thế)

    Bình luận ()