Từ "additive" có một vài cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các cách sử dụng phổ biến nhất:
1. Tính cộng thêm, tính chất cộng vào (most common)
- Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "additive". Nó mô tả một thứ gì đó được thêm vào để làm tăng hoặc cải thiện điều gì đó khác.
- Ví dụ:
- "The additive color blue is created by combining red and green light." (MàuAdditive xanh lam được tạo ra bằng cách kết hợp ánh sáng đỏ và xanh lá cây.)
- "Sugar is an additive in many processed foods." (Đường là mộtAdditive trong nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn.)
- "The company added several new additive features to the software." (Hãng công ty đã thêm một số tính năngAdditive mới vào phần mềm.)
- Lưu ý: Trong trường hợp này, "additive" được hiểu là một thành phần được thêm vào một hỗn hợp hoặc vật liệu nào đó.
2. Tính cộng tính (mathematical - ít phổ biến)
- Định nghĩa: Trong toán học, "additive" đề cập đến một tính chất mà một số cộng với một số khác vẫn bằng chính số ban đầu.
- Ví dụ:
- "Zero is an additive identity." (Không phảiAdditive là một số trung hòa.)
- "Additive properties are fundamental to number theory." (TínhAdditive là những thuộc tính cơ bản trong lý thuyết số.)
3. Tính cộng tính (psychological - ít phổ biến)
- Định nghĩa: Trong tâm lý học, "additive" có thể mô tả một xu hướng của một người sẽ tích lũy hoặc thêm vào đồ vật, kinh nghiệm hoặc cảm xúc.
- Ví dụ:
- "He has an additive personality - he constantly buys new things." (Anh ấy có tínhAdditive - anh ấy liên tục mua đồ mới.)
4. Additive manufacturing (InTech/printing)
- Định nghĩa: Trong bối cảnh công nghệ in 3D, "additive manufacturing" (hay in 3D) là một quy trình tạo ra vật thể 3D bằng cách thêm vật liệu từng lớp, thay vì cắt hoặc gọt khối vật liệu.
- Ví dụ:
- “Additive manufacturing offers designers unprecedented control over shape and complexity.” (InAdditive mang đến cho các nhà thiết kế khả năng kiểm soát không giới hạn về hình dạng và độ phức tạp.)
Cách kiểm tra để biết "additive" được sử dụng như thế nào:
- Ngữ cảnh: Hãy xem xét cụm từ hoặc câu mà "additive" xuất hiện.
- Ý nghĩa: Cố gắng hiểu ý nghĩa chung của câu. "Additive" có đang đề cập đến một thành phần được thêm vào, một tính chất toán học, hay một xu hướng tâm lý?
Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn với từ "additive" để tôi có thể giải thích rõ hơn không?
Bình luận ()