ace là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ace nghĩa là át chủ. Học cách phát âm, sử dụng từ ace qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ace

acenoun

át chủ

/eɪs//eɪs/

Từ "ace" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm chính (most common): /eɪs/

  • /eɪ/: Dấu / thể hiện nguyên âm. /eɪ/ là âm dài "a" như trong từ "cake" hoặc "late".

  • /s/: Dấu /s/ là âm "s" thông thường.

    Ví dụ: "Ace" (người giỏi, điểm cao), "Ace the test" (Đạt điểm cao trong bài kiểm tra). Nghe phát âm này tại: https://dictionary.cambridge.org/audio/pronunciation/en/us/ace

2. Phát âm khác (ít phổ biến hơn): /eɪs/ (giống như phát âm trên nhưng giọng hơi khác)

  • Một số người Mỹ có thể phát âm "ace" bằng cách tạo ra âm "a" ngắn hơn, gần giống "ah" như trong "cat." Tuy nhiên, cách phát âm này ít phổ biến hơn.

Lời khuyên:

  • Cách phát âm /eɪs/** là cách phổ biến nhất và được khuyến khích sử dụng.
  • Để chắc chắn, bạn có thể tham khảo các từ điển trực tuyến (như Cambridge Dictionary, Merriam-Webster) hoặc nghe các người bản xứ phát âm để học theo.

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ace trong tiếng Anh

Từ "ace" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Ace (n.):

  • Một thắng điểm tuyệt đối: Đây là nghĩa phổ biến nhất, đặc biệt trong các môn thể thao như tennis, bóng rổ, bóng bàn, đề cao việc ghi điểm một cách hoàn hảo, thường là bằng cách đánh bóng trực tiếp vào lưới đối phương không bị đối phương phản công.
    • Example: "He aced his serve and won the point." (Anh ấy thắng điểm bằng cách giao bóng hoàn hảo.)
  • Một người tài giỏi, chuyên nghiệp: Dùng để chỉ một người rất giỏi trong công việc hoặc một lĩnh vực cụ thể.
    • Example: "She's an ace programmer." (Cô ấy là một lập trình viên xuất sắc.)
  • Chỉ một người quan trọng, có giá trị: Thường dùng trong bối cảnh quân đội hoặc các nhóm làm việc.
    • Example: "He was the ace of the team." (Anh ấy là người quan trọng nhất trong đội.)

2. Ace (v.):

  • Thắng điểm (thể thao): Dùng để mô tả việc thắng một điểm một cách hoàn hảo.
    • Example: "He aced the volley." (Anh ấy thắng điểm bằng cách đánh bóng phản công.)
  • Hoàn thành một việc gì đó nhanh chóng và hiệu quả:
    • Example: "I aced that project last week." (Tôi đã hoàn thành dự án đó rất nhanh và hiệu quả vào tuần trước.)
  • Thực hiện một điều gì đó rất tốt:
    • Example: "You aced the interview!" (Bạn đã làm bài phỏng vấn rất tốt!)

3. Ace as a slang term:

  • Tuyệt vời, rất tốt: Dùng như một lời khen hoặc sự đồng ý.
    • Example: "That's ace!" (Đó là tuyệt vời!)
    • Example: "This pizza is ace!" (Bánh pizza này ngon quá!)

Dưới đây là một số ví dụ tổng hợp để bạn dễ hình dung hơn:

  • "The tennis player aced his opponent with a powerful serve." (Tay quần vợt đã thắng đối thủ bằng một pha giao bóng mạnh mẽ.) - (Ace as a noun: một thắng điểm tuyệt đối)
  • "She's an ace at everything she does." (Cô ấy là người giỏi trong mọi việc cô ấy làm.) - (Ace as a noun: một người tài giỏi)
  • "He aced the test without even studying." (Anh ấy đã đỗ kỳ thi mà không cần học.) - (Ace as a verb: hoàn thành một việc gì đó một cách tốt)
  • "That movie was ace!" (Bộ phim đó thật tuyệt vời!) - (Ace as a slang: tuyệt vời)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "ace", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "ace" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong câu nói chuyện hàng ngày hay trong một bài viết trang trọng?


Bình luận ()