accompany là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accompany có nghĩa là đi theo, đi cùng, đồng hành. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accompany

accompanyverb

đi theo, đi cùng, đồng hành

/əˈkʌmp(ə)ni/
Định nghĩa & cách phát âm từ accompany

Từ "accompany" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English (Mỹ): /əˈkɑːmpɪ/ (khoảng 3 phồng)

    • ə - như âm "â" trong "about"
    • ˈkɑːmpɪ - "k" phát âm giống "c" trong "cat", "a" phát âm giống "a" trong "father", "mp" phát âm như "mp" trong "camp", "ɪ" phát âm như "i" trong "bit"
  • UK English (Anh): /əˈkʌmɪ/ (khoảng 3 phồng)

    • ə - như âm "â" trong "about"
    • ˈkʌmɪ - "c" phát âm giống "k" trong "key", "u" phát âm như "oo" trong "moon", "mɪ" phát âm như "i" trong "bit"

Lưu ý:

  • Phần "ac" trong cả hai cách phát âm đều có âm "a" dài như trong "cake".
  • Phần "comp" có âm "mp" tương tự như trong "camp".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các kênh sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accompany trong tiếng Anh

Từ "accompany" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng nhìn chung đều liên quan đến việc đi kèm hoặc đồng hành. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Đi kèm với (to go along with):

  • Ý nghĩa: Đi cùng, đồng hành với, thường là về mặt thể chất hoặc tinh thần.
  • Ví dụ:
    • "I went to the concert to accompany my friend." (Tôi đi xem buổi hòa nhạc để đi cùng bạn.)
    • "The music didn't accompany the dance particularly well." (Âm nhạc không thực sự phù hợp với điệu nhảy.)
    • "She accompanied him to the airport." (Cô ấy đi cùng anh ấy đến sân bay.)

2. Đồng hành với (to accompany someone):

  • Ý nghĩa: Đi cùng một người trong một khoảng thời gian, thường là để giúp đỡ, chăm sóc hoặc ở bên cạnh.
  • Ví dụ:
    • "He accompanied his elderly mother to the doctor's appointment." (Anh ấy đi cùng mẹ già đến bác sĩ.)
    • "The nurse accompanied the patient throughout her stay in the hospital." (Y tá đi cùng bệnh nhân trong suốt thời gian nằm viện.)

3. Theo kèm, đồng hành với (to accompany a document/report):

  • Ý nghĩa: Đính kèm, đi kèm với một tài liệu, báo cáo, hoặc đồ vật nào đó.
  • Ví dụ:
    • "Please accompany this letter with a copy of your resume." (Vui lòng đính kèm lá thư này với bản sao CV của bạn.)
    • "He brought sunglasses to accompany his new hat." (Anh ấy mang theo kính râm để đi kèm với chiếc mũ mới.)

4. Tạo ra âm thanh (to accompany something):

  • Ý nghĩa: Tạo ra âm thanh trong khi một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra.
  • Ví dụ:
    • "The rain accompanied the thunder." (Tiếng mưa đi kèm với tiếng sấm.)
    • "The music accompanied the slideshow." (Âm nhạc đi kèm với bài thuyết trình hình ảnh.)

5. (Tính từ) Đồng hành, đi kèm (accompanying):

  • Ý nghĩa: Liên quan đến, đi kèm với.
  • Ví dụ:
    • "I have some accompanying snacks." (Tôi có một số đồ ăn kèm.)
    • "He was not accompanying me on the trip." (Anh ấy không đi cùng tôi trong chuyến đi.)

Lưu ý:

  • "Accompany" có thể được sử dụng cả ở dạng động từ và tính từ.
  • Nghĩa của từ "accompany" sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ minh họa và thử áp dụng từ này vào các tình huống khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn mình giúp bạn sử dụng từ "accompany" một cách chính xác nhất.

Các từ đồng nghĩa với accompany


Bình luận ()