absolve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

absolve nghĩa là giải thoát. Học cách phát âm, sử dụng từ absolve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ absolve

absolveverb

giải thoát

/əbˈzɒlv//əbˈzɑːlv/

Từ "absolve" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæbs.lʌv

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Phần nhỏ hơn (æbs.lʌv) là các âm tiết khác:

  • æ - gần giống âm "a" trong "cat"
  • bs - phát âm như "b" và "s" liên tiếp
  • lʌv - như từ "love"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ absolve trong tiếng Anh

Từ "absolve" trong tiếng Anh có nghĩa là tha thứ, giải thoát, hoặc làm cho ai đó khỏi bị coi là có tội. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Tha thứ (to forgive): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "absolve." Nó thường được dùng trong ngữ cảnh về tội lỗi hoặc sai lầm.

  • Ví dụ:
    • “The priest absolved her of her sins.” (Người tu sĩ đã tha thứ tội lỗi của cô ấy.)
    • “He asked for forgiveness and was absolved by his friends.” (Anh ấy xin thứ lỗi và bạn bè đã tha thứ cho anh ấy.)

2. Giải thoát khỏi trách nhiệm (to free from responsibility): "Absolve" có thể được sử dụng để loại bỏ hoặc giảm nhẹ trách nhiệm cho ai đó.

  • Ví dụ:
    • “The court absolved him of all charges.” (Tòa án đã tuyên bố anh ta vô tội và giải thoát anh ta khỏi mọi cáo buộc.)
    • “The new regulations absolve companies of liability for accidents.” (Các quy định mới giải thoát các công ty khỏi trách nhiệm pháp lý cho tai nạn.)

3. Làm cho một cái gì đó trở nên hợp lệ hoặc đúng đắn (to make something valid or right): Trong một số ngữ cảnh, "absolve" có thể mang ý nghĩa làm cho một điều gì đó trở nên hợp lệ hoặc đúng đắn.

  • Ví dụ:
    • “The evidence absolved the suspect of suspicion.” (Bằng chứng đã làm cho nghi phạm khỏi bị nghi ngờ.)

Lưu ý:

  • "Absolve" là một từ trang trọng: Thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng hơn. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng từ "forgive" hoặc “clear” thay thế.
  • Cấu trúc ngữ pháp: "Absolve" thường được dùng với động từ "to" (ví dụ, "absolve him," "absolve her").

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Tha thứ The judge absolved him of the crime.
Giải thoát The report absolved the company.
Hợp lệ The testimony absolved the witness.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ sử dụng từ "absolve" trên các trang web diễn giải từ vựng như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "absolve"!


Bình luận ()