Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
absolve nghĩa là giải thoát. Học cách phát âm, sử dụng từ absolve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giải thoát
Từ "absolve" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.
Phần nhỏ hơn (æbs.lʌv) là các âm tiết khác:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "absolve" trong tiếng Anh có nghĩa là tha thứ, giải thoát, hoặc làm cho ai đó khỏi bị coi là có tội. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:
Lưu ý:
Tổng kết:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Tha thứ | The judge absolved him of the crime. |
| Giải thoát | The report absolved the company. |
| Hợp lệ | The testimony absolved the witness. |
Bạn có thể tìm thêm ví dụ sử dụng từ "absolve" trên các trang web diễn giải từ vựng như:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "absolve"!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()