acquit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

acquit nghĩa là tha bổng. Học cách phát âm, sử dụng từ acquit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ acquit

acquitverb

tha bổng

/əˈkwɪt//əˈkwɪt/

Từ "acquit" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæk.wɪt

Phần lớn, cách phát âm này khá ổn định. Bạn có thể phân tích như sau:

  • ˈæk: phát âm giống như "ắc" ngắn, nhấn mạnh vào âm đầu.
  • wɪt: phát âm giống như "wit" (tưởng tượng ra cái tên "Witt").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ acquit trong tiếng Anh

Từ "acquitted" (thường được dùng ở dạng quá khứ phân định) trong tiếng Anh có nghĩa là được tuyên bố vô tội hoặc không có tội trong một phiên tòa. Đây là một dạng passive voice của động từ "to acquit," nghĩa là tòa án đã quyết định không kết tội người bị buộc tội.

Dưới đây là cách sử dụng từ "acquitted" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh pháp lý:

  • Ví dụ: "The jury acquitted him of all charges after a week-long trial." (Họ tuyên bố anh ta vô tội với tất cả các cáo buộc sau một tuần xét xử.)
  • Giải thích: Khi một người bị cáo buộc phạm tội và được tòa án tuyên bố vô tội, họ sẽ được “acquitted” (acquitted).

2. Trong các câu phức tạp hơn:

  • Ví dụ: "Despite the compelling evidence, the witness was acquitted due to a legal technicality." (Bất chấp bằng chứng thuyết phục, người chứng kiến đã được tuyên bố vô tội do một lỗi kỹ thuật pháp lý.)
  • Giải thích: "Acquitted" có thể được sử dụng để mô tả lý do tại sao một người được tuyên bố vô tội, thậm chí khi có những yếu tố khác có thể khiến họ bị kết tội.

3. Sử dụng "acquitting" (động từ):

  • Ví dụ: "The police are acquitting the suspect in the robbery case." (Cảnh sát đang giải quyết (đang điều tra và tiến hành thủ tục) nghi phạm trong vụ đột nhập.)
  • Giải thích: "Acquitting" có nghĩa là hành động giải quyết, điều tra hoặc xác minh một người bị nghi ngờ. Nó không liên quan đến việc tuyên bố vô tội.

4. Sử dụng "acquitted of" (cấu trúc):

  • Ví dụ: "He was acquitted of fraud." (Anh ấy bị tuyên bố vô tội về tội lừa đảo.)
  • Giải thích: "Acquitted of" là một cấu trúc thông thường dùng để nói về việc một người bị tuyên bố vô tội về một tội cụ thể.

Tóm lại:

  • Acquitted: (adj.) - Được tuyên bố vô tội.
  • Acquitting: (v.) - Hành động giải quyết, điều tra, hoặc xác minh.
  • Acquitted of: (phrase) - Được tuyên bố vô tội về.

Bạn có thể tìm thêm thông tin chi tiết và các ví dụ khác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "acquitted" trong tiếng Anh!


Bình luận ()