abrogation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abrogation nghĩa là bãi bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ abrogation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abrogation

abrogationnoun

bãi bỏ

/ˌæbrəˈɡeɪʃn//ˌæbrəˈɡeɪʃn/

Từ "abrogation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæbrəˌɡeɪʃən

Giải thích chi tiết:

  • ˈæb: nghe giống như "Ah" (như trong "father")
  • : nghe giống như "uh" (giống như nhả hơi)
  • ˌɡeɪ: nghe giống như "gay" (như trong "gay boy")
  • ʃən: nghe giống như "shun" (như trong "sun")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abrogation trong tiếng Anh

Từ "abrogation" trong tiếng Anh có nghĩa là bãi bỏ, hủy bỏ, lật đổ một thỏa thuận, luật lệ, hoặc quyền hạn. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, chính trị, hoặc quân sự.

Dưới đây là cách sử dụng từ "abrogation" cùng với các ví dụ:

1. Dùng như danh từ (noun):

  • Định nghĩa: The act of formally canceling or repealing a law, agreement, or treaty. (Hành động bãi bỏ hoặc hủy bỏ một luật, thỏa thuận hoặc hiệp ước một cách chính thức.)
  • Ví dụ:
    • "The abrogation of the treaty led to a period of instability." (Việc bãi bỏ hiệp ước đã dẫn đến một giai đoạn bất ổn.)
    • "The government announced the abrogation of the controversial regulations." (Chính phủ tuyên bố bãi bỏ các quy định gây tranh cãi.)
    • “The abrogation of Article 5 has significant implications for the future of the agreement.” (Việc bãi bỏ Điều 5 có những hàm ý quan trọng đối với tương lai của thỏa thuận.)

2. Dùng như động từ (verb):

  • Định nghĩa: To formally cancel or repeal (a law, agreement, or other authority). (Bãi bỏ hoặc hủy bỏ một cách chính thức (một luật, thỏa thuận hoặc quyền hạn nào đó).)
  • Ví dụ:
    • "The parliament voted to abrogate the tax laws." (Quốc hội bỏ phiếu bãi bỏ luật thuế.)
    • “The military commander abrogated the orders due to the changing situation.” (Đô đốc quân đội bãi bỏ lệnh do tình hình thay đổi.)
    • “The company decided to abrogate the contract because of breach of contract.” (Công ty quyết định bãi bỏ hợp đồng do vi phạm hợp đồng.)

Lưu ý:

  • Synonyms: Cancellation, repeal, revocation, annulment, lifting
  • Related terms: Rescission (bãi bỏ), nullification (bãi bỏ, làm vô hiệu)

Cách hiểu sâu hơn:

"Abrogation" thường mang ý nghĩa bãi bỏ một cách chính thức và có lực lượng pháp lý. Nó khác với việc "revoke" (huỷ bỏ) một điều khoản nào đó, vì "abrogation" thường loại bỏ toàn bộ một thỏa thuận hoặc luật lệ.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "abrogation" trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionaries:

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "abrogation" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()