annulment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

annulment nghĩa là hủy bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ annulment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ annulment

annulmentnoun

hủy bỏ

/əˈnʌlmənt//əˈnʌlmənt/

Từ "annulment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ăn-năl-mênt

Cụ thể hơn:

  • ăn - nghe giống như âm "ăn" trong từ "an apple"
  • năl - nghe giống như âm "nail" (cái đinh)
  • mênt - nghe giống như âm "ment" trong từ "cement" (vữa)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ annulment trong tiếng Anh

Từ "annulment" trong tiếng Anh có nghĩa là việc hủy bỏ một điều gì đó, thường là một hôn ước hoặc một cuộc hôn nhân, dựa trên một lý do chính đáng. Nó khác với "divorce" (ly hôn) vì annulment thiên về việc coi cuộc hôn nhân chưa bao giờ có hiệu lực hợp pháp từ đầu.

Dưới đây là cách sử dụng từ "annulment" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong hôn nhân:

  • Annulment of marriage: Việc hủy bỏ một cuộc hôn nhân. Ví dụ: "The judge granted an annulment based on evidence of forced marriage." (Tòa án đã ban hành lệnh hủy hôn nhân dựa trên bằng chứng về cuộc hôn nhân cưỡng ép.)
  • Grounds for annulment: Các lý do để hủy hôn. Ví dụ: "Common grounds for annulment include duress, fraud, and incest." (Các lý do thường gặp để hủy hôn bao gồm ép buộc, lừa dối và giao hợp trong họ.)
  • Annulment proceeding: Thủ tục hủy hôn.

2. Trong các lĩnh vực khác (ít phổ biến hơn):

  • Annulment of contract: Việc hủy bỏ một hợp đồng. Ví dụ: “The contract was annulled due to errors in its creation.” (Hợp đồng bị hủy bỏ do sai sót trong quá trình soạn thảo.)
  • Annulment of order: Việc hủy bỏ một lệnh.

Ý nghĩa khác biệt giữa Annulment và Divorce:

Tính năng Annulment (Hủy bỏ) Divorce (Ly hôn)
Lý do Cuộc hôn nhân chưa bao giờ có hiệu lực hợp pháp Cuộc hôn nhân đã có hiệu lực, nhưng người vợ hoặc chồng muốn chấm dứt nó
Thời điểm Được xem như chưa bao giờ xảy ra Xảy ra sau khi hôn nhân đã diễn ra
Tác động Gỡ bỏ hiệu lực của cuộc hôn nhân từ đầu Chấm dứt kết hôn

Ví dụ thêm:

  • “She sought an annulment of her marriage, claiming she was only 16 at the time.” (Cô ấy tìm kiếm lệnh hủy hôn nhân cho cuộc hôn nhân của mình, cho rằng cô ấy chỉ mới 16 tuổi khi kết hôn.)
  • “The court denied the annulment request, stating there was no sufficient evidence of fraud.” (Tòa án đã từ chối yêu cầu hủy hôn nhân, cho rằng không có đủ bằng chứng về lừa dối.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "annulment" trong tiếng Anh!


Bình luận ()