
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
yard nghĩa là sân, trục buồm, thước Anh (bằng 0, 914 mét). Học cách phát âm, sử dụng từ yard qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sân, trục buồm, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
Từ "yard" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Nguồn tham khảo khu vực:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "yard" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
Nghĩa | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Đo lường | Đơn vị dài (3 feet) | “The fence is 5 yards long.” |
Khu vườn | Khu vườn nhỏ phía sau nhà | “Let’s have a picnic in the yard.” |
Lò xe | Khu vực đổ xăng | “He got gas at the yard.” |
Đỗ xe | Khu vực đỗ xe | "There’s a parking yard near the mall." |
Công nghiệp | Khu vực chứa hàng/bến bãi | "The goods are stored in the yard." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "yard," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào của từ "yard" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn thêm nhiều ví dụ hơn, hoặc giải thích cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()