yard là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

yard nghĩa là sân, trục buồm, thước Anh (bằng 0, 914 mét). Học cách phát âm, sử dụng từ yard qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ yard

yardnoun

sân, trục buồm, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

/jɑːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ yard

Từ "yard" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Yard (đơn vị đo chiều dài, sân vườn):

  • Phát âm: /jɑːrd/ (âm điệu rõ ràng, kéo dài một chút)
  • Phát âm chi tiết:
    • /j/ - giống âm "y" trong "yes"
    • /ɑː/ - giống âm "a" trong "father" (âm dài)
    • /rd/ - giống âm "rd" trong "red"

2. Yard (sân, khu vườn):

  • Phát âm: /jɑːrd/ (giống như cách phát âm trên)

Nguồn tham khảo khu vực:

  • Mỹ: /jɑːrd/
  • Anh: /jɑːrd/ hoặc /jɑːrd/ (thường được phát âm ngắn gọn hơn)

Lời khuyên:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ yard trong tiếng Anh

Từ "yard" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Đo lường:

  • Đơn vị đo chiều dài: "Yard" là một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet (khoảng 91.44 cm).
    • Ví dụ: "The fence is 10 yards long." (Vòng fence dài 10 yard).
    • Ví dụ: "Please measure the yard before you cut the grass." (Vui lòng đo yard trước khi cắt cỏ).

2. Khu vườn (Garden):

  • Khu vườn nhỏ: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "yard" ở các nước nói tiếng Anh (đặc biệt là Mỹ). "Yard" là khu vườn nhỏ phía sau nhà, thường được sử dụng để trồng cây, cỏ, và vui chơi.
    • Ví dụ: "We spent the afternoon playing in the yard." (Chúng tôi dành buổi chiều để chơi trong vườn).
    • Ví dụ: "The children are building a sandcastle in the yard." (Trẻ em đang xây lâu đài cát trong vườn).

3. Lò xe (Gas Station/Petrol Station):

  • Khu vực đổ xăng/nhiên liệu: Ở Mỹ, "yard" có thể dùng để chỉ khu vực phía sau hoặc bên hông của một nhà máy xăng, nơi xe hơi được dừng lại để đổ xăng.
    • Ví dụ: “He went to the yard to fill up his car.” (Anh ấy đến khu yard để đổ xăng cho xe).

4. Khu vực/Khu vực đỗ xe (Parking area):

  • Khu vực đỗ xe: "Yard" cũng có thể dùng để chỉ một khu vực đỗ xe, đặc biệt là ở các khu công nghiệp hoặc bãi đỗ xe lớn.
    • Ví dụ: "There's a parking yard behind the office building." (Có khu vực đỗ xe phía sau tòa nhà văn phòng).

5. Khu vực công nghiệp/bến bãi (Industrial yard/Loading yard):

  • Khu vực chứa hàng/bến bãi: Trong môi trường công nghiệp, "yard" có thể dùng để chỉ khu vực chứa hàng hóa chờ vận chuyển hoặc bến bãi cho các phương tiện.

6. (Ít dùng hơn) Khu vực công cộng nhỏ: Trong một số ngữ cảnh ít phổ biến hơn, "yard" có thể dùng để chỉ một khu vực công cộng nhỏ.

  • Ví dụ: “They had a small yard for the dog to run around in.” (Họ có một khu vực nhỏ để chó chạy quanh).

Tóm tắt:

Nghĩa Mô tả Ví dụ
Đo lường Đơn vị dài (3 feet) “The fence is 5 yards long.”
Khu vườn Khu vườn nhỏ phía sau nhà “Let’s have a picnic in the yard.”
Lò xe Khu vực đổ xăng “He got gas at the yard.”
Đỗ xe Khu vực đỗ xe "There’s a parking yard near the mall."
Công nghiệp Khu vực chứa hàng/bến bãi "The goods are stored in the yard."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "yard," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào của từ "yard" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn thêm nhiều ví dụ hơn, hoặc giải thích cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ yard

give somebody an inch (and they’ll take a mile/yard)
(saying)used to say that if you allow some people a small amount of freedom or power they will see you as weak and try to take a lot more
    the whole nine yards
    (informal, especially North American English)everything, or a situation which includes everything
    • When Dan cooks dinner he always goes the whole nine yards, with three courses and a choice of dessert.

    Bình luận ()