wildness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wildness nghĩa là hoang dã. Học cách phát âm, sử dụng từ wildness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wildness

wildnessnoun

hoang dã

/ˈwaɪldnəs//ˈwaɪldnəs/

Phát âm từ "wildness" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈwɪld·nəs

Phát âm chi tiết:

  • ˈwɪld: Phát âm như từ "wild" (hoang dã)
  • nəs: Phát âm như từ "ness" (tính chất, trạng thái)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/wildness

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wildness trong tiếng Anh

Từ "wildness" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa đen:

  • Định nghĩa: Sự hoang dã, tính hoang dã. Nó đề cập đến trạng thái không bị kiểm soát, không bị ảnh hưởng bởi con người, tự nhiên và phong phú về sự tự do.
  • Ví dụ:
    • "The wildness of the forest was breathtaking." (Sự hoang dã của khu rừng thật đáng kinh ngạc.)
    • "She found peace in the wildness of the mountains." (Cô tìm thấy sự bình yên trong sự hoang dã của những ngọn núi.)
    • "The wildness of the animal's eyes reflected its untamed spirit." (Sự hoang dã trong đôi mắt của con vật phản ánh tinh thần hoang dã của nó.)

2. Sử dụng để miêu tả tính cách/tâm hồn:

  • Định nghĩa: Sự tự do, không bị ràng buộc, không bị kiểm soát bởi những quy tắc, mong muốn khám phá, sống theo trực giác. Nó thường liên quan đến sự đam mê, mạnh mẽ và đôi khi là hơi dữ dội.
  • Ví dụ:
    • "He had a wildness about him – a restless energy and a refusal to conform." (Anh ta có một sự hoang dã trong con người – một năng lượng bất tận và sự từ chối tuân theo các quy tắc.)
    • "Her wildness appealed to me; I was drawn to her passion and spontaneity." (Sự hoang dã của cô ấy quyến rũ tôi; tôi bị thu hút bởi sự đam mê và tính tự phát của cô ấy.)
    • "Don't try to tame her wildness; it's what makes her unique." (Đừng cố gắng làm dịu sự hoang dã của cô ấy; đó là điều khiến cô ấy độc đáo.)

3. Sử dụng để miêu tả cảnh quan, thiên nhiên:

  • Định nghĩa: Sự hoang sơ, không bị ảnh hưởng bởi con người, có vẻ đẹp nguyên sơ, hoang dã.
  • Ví dụ:
    • "The coastline was marked by a wildness of cliffs and crashing waves." (Bờ biển được đánh dấu bởi sự hoang dã của những vách đá và những con sóng vỗ mạnh mẽ.)
    • "They sought out places of wildness and solitude." (Họ tìm kiếm những nơi hoang dã và cô đơn.)

4. Sử dụng một cách ẩn dụ (figurative):

  • Định nghĩa: Sử dụng "wildness" để ám chỉ những khía cạnh của con người hoặc trải nghiệm không được kiểm soát, khó đoán.
  • Ví dụ:
    • "His imagination was a wildness that could take him anywhere." (Tưởng tượng của anh ta là một sự hoang dã có thể đưa anh ta đến bất cứ đâu.)

Lưu ý: "Wildness" thường mang một ý nghĩa tích cực hơn là sự điên cuồng hoặc nguy hiểm. Nó thường gắn liền với sự tự do, đam mê, và vẻ đẹp tự nhiên.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "wildness," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể tìm kiếm các từ đồng nghĩa như "untamed," "feral," "uncontrolled," "primitive" để có thêm nhiều lựa chọn.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "wildness" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc sự khác biệt giữa nó và các từ đồng nghĩa?


Bình luận ()