wear là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wear nghĩa là mặc, mang, đeo. Học cách phát âm, sử dụng từ wear qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wear

wearverb

mặc, mang, đeo

/wɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ wear

Từ "wear" (mặc, đeo) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. /weər/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Nguyên âm: /we/ - nghe giống như "we" trong tiếng Việt.
  • Phụ âm: /r/ - phát âm "r" nhẹ nhàng.

Ví dụ: "I wear glasses." (Tôi mặc kính.)

2. /wɛər/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong cách diễn đạt trang trọng hơn)

  • Nguyên âm: /ɛər/ - nghe giống như "air" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn.
  • Phụ âm: /r/ - phát âm "r" nhẹ nhàng.

Ví dụ: "She wears a beautiful dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy xinh đẹp.)

Cách tốt nhất để nắm bắt cách phát âm chính xác:

  • Nghe và lặp lại: Tìm các đoạn audio hoặc video hướng dẫn phát âm từ "wear" trên Google, YouTube hoặc các ứng dụng học tiếng Anh. Lặp lại theo cách phát âm mà bạn thấy phù hợp nhất.
  • Sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến: Các trang web như Forvo (forvo.com) cho phép bạn nghe cách phát âm của từ vựng tiếng Anh do người bản xứ thực hiện.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wear trong tiếng Anh

Từ "wear" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một tổng hợp chi tiết:

1. Đeo quần áo, trang sức, phụ kiện:

  • Meaning: To have clothes, jewelry, or accessories on your body.
  • Examples:
    • "I wear a blue shirt today." (Tôi mặc chiếc áo màu xanh hôm nay.)
    • "She wears a gold necklace." (Cô ấy đeo một sợi dây chuyền vàng.)
    • "He wears glasses to help him see." (Anh ấy đeo kính để giúp anh ấy nhìn rõ.)
    • "They wear uniforms at school." (Họ mặc đồng phục ở trường.)

2. Mang (Đồ vật, vật dụng):

  • Meaning: To carry or hold something.
  • Examples:
    • "I wear a backpack to school." (Tôi mang một chiếc ba lô đi học.)
    • "He wears a hat to protect himself from the sun." (Anh ấy mang một chiếc mũ để bảo vệ bản thân khỏi ánh nắng mặt trời.)
    • "I wear my keys on a chain." (Tôi mang chìa khóa trên một sợi dây.)

3. (Động từ) Mắc bệnh, chịu ảnh hưởng:

  • Meaning: To suffer from a disease or condition; to be affected by something. (Thường dùng với nghĩa này ít phổ biến hơn)
  • Examples:
    • "People wear down from stress." (Con người dễ bị xuống sức vì căng thẳng.)
    • "Coal wears away stone." (Than bào mòn đá.)

4. (Động từ) Sử dụng, khai thác (Tài nguyên):

  • Meaning: To use up or deplete a resource. (Thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế, môi trường)
  • Examples:
    • “Farmers wear out the soil.” (Người nông dân cày xới đất cho đến khi đất bạc màu.)
    • “We must wear down the country’s natural resources.” (Chúng ta cần khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách có trách nhiệm.)

5. (Động từ – Trang điểm, makeup):

  • Meaning: To apply makeup. (Thường dùng theo cách diễn tả hành động)
  • Examples:
    • “She wears red lipstick.” (Cô ấy đánh son màu đỏ.)
    • “He wears foundation to even out his skin tone.” (Anh ấy dùng kem lót để làm phẳng tông da.)

Dạng khác của "wear":

  • Wear out: Mòn mỏi, hỏng (do sử dụng nhiều) - This shirt has worn out. (Chiếc áo này đã mòn.)
  • Wear off: Tác dụng hết, mờ đi - The medicine’s effect began to wear off. (Tác dụng của thuốc bắt đầu giảm dần.)
  • Wearing: (Tính từ) Đang mặc, đang đeo. - I'm wearing a blue dress tonight. (Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh tối nay.)

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, "wear" có thể thay thế cho các động từ khác như "have on," "put on," hoặc "carry."
  • Việc hiểu rõ ngữ cảnh là rất quan trọng để xác định nghĩa chính xác của từ "wear."

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "wear" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách dùng 'wear' để nói về quần áo."

Các từ đồng nghĩa với wear


Bình luận ()