verve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

verve nghĩa là Verve. Học cách phát âm, sử dụng từ verve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ verve

vervenoun

Verve

/vɜːv//vɜːrv/

Từ "verve" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈvɜrv/
  • Phát âm gần đúng: /ˈvɜrv/ (gần giống "vơ-rừ")

Phân tích chi tiết:

  • v: Phát âm như âm "v" trong tiếng Việt.
  • er: Phát âm như âm "er" trong "her".
  • ve: Phát âm như âm "v" rồi "eh" (giống "veh").
  • / (nguyên âm): Nguyên âm này thường chỉ phát âm một cách ngắn gọn.

Lưu ý: "Verve" thường được dùng để diễn tả sự nhiệt tình, năng lượng và đam mê trong một hoạt động nào đó.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ verve trong tiếng Anh

Từ "verve" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá thú vị. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Ý nghĩa gốc (Noun):

  • Định nghĩa: Sự nhiệt tình, năng lượng, sự sôi nổi, sự hăng hái. Nó thường được dùng để mô tả cách một người làm việc hoặc tham gia một hoạt động.
  • Ví dụ:
    • "She performed with remarkable verve." (Cô ấy biểu diễn với sự nhiệt tình đáng kinh ngạc.)
    • "The children played with verve." (Trẻ em chơi với sự hăng hái.)
    • "He delivered his speech with great verve." (Anh ấy trình bày bài phát biểu của mình với sự nhiệt tình lớn.)

2. Ẩn dụ (Verb - thường dùng trong quá khứ):

  • Định nghĩa: Làm với sự nhiệt tình, hăng hái, năng lượng. Người nói thường dùng dạng quá khứ "versed" để miêu tả một hành động được thực hiện với sự nhiệt tình và năng lượng.
  • Ví dụ:
    • "The orchestra versed itself into the music." (Bộ dàn hòa nhạc đã hòa mình vào âm nhạc với sự nhiệt tình.) - Ở đây, “versed” có nghĩa là “đã sẵn sàng và bắt đầu biểu diễn với sự nhiệt tình.”
    • "The team versed its skills into winning the championship." (Đội đã dồn toàn bộ kỹ năng và nhiệt huyết để giành chiến thắng trong giải vô địch.)

3. (Ít dùng hơn) Liên quan đến năng lượng, sự hưng phấn:

  • Định nghĩa: Một cảm giác hưng phấn, năng lượng, sự tươi mới.
  • Ví dụ: "He had a verve for excitement." (Anh ấy có một sự yêu thích đối với niềm vui, sự hưng phấn.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "verve":

  • Tính trang trọng: "Verve" thường được coi là một từ trang trọng hơn so với các từ như "enthusiasm" hoặc "energy."
  • Thường dùng trong văn viết: Nó phổ biến hơn trong văn viết (ví dụ: bài báo, tiểu thuyết) so với hội thoại hàng ngày.
  • Đặt trọng tâm: "Verve" thường nhấn mạnh vào một sự năng lượng và nhiệt tình rõ ràng, mạnh mẽ, chứ không chỉ đơn thuần là hứng thú.

Tóm lại: "Verve" là một từ mạnh mẽ để mô tả sự nhiệt tình và năng lượng trong một cách trang trọng và chạm đến một khía cạnh đặc biệt của sự đam mê.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể, hãy cứ hỏi nhé!


Bình luận ()