unobtrusively là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unobtrusively nghĩa là không có gì nhiều. Học cách phát âm, sử dụng từ unobtrusively qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unobtrusively

unobtrusivelyadverb

không có gì nhiều

/ˌʌnəbˈtruːsɪvli//ˌʌnəbˈtruːsɪvli/

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "unobtrusively" trong tiếng Anh:

  • uːn - (giống như "un" trong "under")
  • ˈɒbtrəˌsɪvli - (phần này khó một chút)
    • ɒ - (giống như "o" trong "hot")
    • btrə - (nhấn mạnh âm "b" và "tr")
    • ˈsɪvli - (nhấn mạnh âm "s" ở đầu từ)

Tổng hợp: uːn - ɒbtrə - ˈsɪvli

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unobtrusively trong tiếng Anh

Từ "unobtrusively" (một cách không gây chú ý, không khoác lác) là một tính từ mô tả cách làm hoặc hành động một cách không gây sự quan tâm hoặc gián đoạn của người khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách hiệu quả, cùng với các ví dụ:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Không gây sự chú ý: Hành động, lời nói hoặc sự hiện diện không làm phiền hoặc làm gián đoạn người khác.
  • Không khoác lác, không lộ liễu: Làm điều gì đó một cách kín đáo, không quá lộ rõ.

2. Cách sử dụng trong câu:

  • Mô tả hành động:

    • "She left the room unobtrusively, not wanting to interrupt their conversation." (Cô ấy rời khỏi phòng một cách kín đáo, không muốn làm gián đoạn cuộc trò chuyện của họ.)
    • "He approached the table unobtrusively, offering to help." (Anh ấy tiếp cận bàn một cách không gây chú ý, đề nghị giúp đỡ.)
    • "The tour guide provided information unobtrusively, allowing guests to explore at their own pace." (Hướng dẫn viên du lịch cung cấp thông tin một cách kín đáo, cho phép khách tham quan khám phá theo tốc độ của riêng họ.)
  • Mô tả cách nói:

    • "He spoke unobtrusively, sharing his thoughts without dominating the conversation." (Anh ấy nói một cách kín đáo, chia sẻ suy nghĩ của mình mà không làm chủ cuộc trò chuyện.)
    • "She offered her opinion unobtrusively, just enough to be heard but not imposing." (Cô ấy đưa ra ý kiến một cách kín đáo, vừa đủ để được nghe, nhưng không hề phô trương.)
  • Mô tả sự hiện diện:

    • "The guests arrived unobtrusively, blending into the background." (Những vị khách đến không gây chú ý, hòa mình vào bối cảnh.)

3. So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Quietly: (Thanh thản, êm ái) - Thường tập trung vào sự yên tĩnh.
  • Subtly: (Ẩn dụ, tinh tế) - Thường tập trung vào sự tinh tế, lách cách.
  • Discreetly: (Kín đáo, bí mật) - Thường liên quan đến việc giữ bí mật.

4. Lưu ý:

  • "Unobtrusive" thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự tôn trọng và tránh làm phiền người khác.
  • Nó thường mang sắc thái tích cực, ám chỉ sự lịch sự và chu đáo.

Bạn có thể thử sử dụng "unobtrusively" với một câu của riêng mình để xem nó hoạt động như thế nào. Nếu bạn muốn tìm thêm ví dụ khác, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()