quietly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

quietly nghĩa là lặng, yên lặng, yên tĩnh. Học cách phát âm, sử dụng từ quietly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ quietly

quietlyadverb

lặng, yên lặng, yên tĩnh

/ˈkwʌɪətli/
Định nghĩa & cách phát âm từ quietly

Phát âm từ "quietly" trong tiếng Anh như sau:

/ˈkwɪ.ɪ.tə.li/

Phân tích từng âm tiết:

  • qui (qui): Phát âm giống như "qui" trong tiếng Việt.
  • et (et): Phát âm giống như "ét" trong tiếng Việt.
  • ter (ter): Phát âm giống như "tơ" trong tiếng Việt.
  • ly (ly): Phát âm giống như "ly" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ quietly trong tiếng Anh

Từ "quietly" trong tiếng Anh có nghĩa là "thanh thản", "im lặng", "khép kín", "thầm lặng" hoặc "thì thầm". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái không gây ồn ào, không thu hút sự chú ý.

Dưới đây là cách sử dụng từ "quietly" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả hành động không gây ồn ào:

  • Usage: Describing an action performed without making noise.
  • Example: “She quietly closed the door.” (Cô ấy lặng lẽ đóng cửa.)
  • Example: “He quietly ate his lunch.” (Anh ấy lặng lẽ ăn trưa.)

2. Mô tả trạng thái im lặng, yên tĩnh:

  • Usage: Describing a state of silence or stillness.
  • Example: “The library was quietly filled with the scent of old books.” (Thư viện tĩnh lặng tràn ngập mùi sách cũ.)
  • Example: “The storm passed quietly through the night.” (Bão nhẹ nhàng đi qua đêm.)

3. Mô tả hành động thầm lặng, không được biết đến:

  • Usage: Describing an action done secretly or without announcement.
  • Example: “They quietly celebrated their anniversary.” (Họ thầm kín tổ chức kỷ niệm ngày cưới.)
  • Example: “He quietly slipped away before the party ended.” (Anh ấy thầm lặng rời đi trước khi bữa tiệc kết thúc.)

4. Mô tả hành động thì thầm, nói nhỏ:

  • Usage: Describing speaking softly and quietly.
  • Example: “She quietly whispered her worries to her friend.” (Cô ấy thì thầm những lo lắng của mình với bạn gái.)
  • Example: “The children quietly discussed their plans.” (Trẻ em thì thầm bàn kế hoạch của mình.)

Các lưu ý khi sử dụng "quietly":

  • Thường đi kèm với các động từ: "quietly close", "quietly eat", "quietly speak"
  • Có thể dùng với các trạng ngữ: “She moved quietly through the room.” (Cô ấy di chuyển nhẹ nhàng trong phòng.)

Để hiểu sâu hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong các câu khác và luyện tập sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm thêm trên Google với các cụm từ như "how to use quietly".

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "quietly" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ như bạn muốn tôi dùng nó trong một câu về một tình huống cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng quietly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She closed the door ______ to avoid waking the baby.
  2. The teacher asked the students to work ______ during the exam.
  3. He solved the math problem ______ because he was confident in his skills. (Gợi ý: từ chỉ cách giải quyết nhanh chóng)
  4. The audience listened ______ to the pianist’s performance.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The librarian requested everyone to speak ______ in the study area.
    a) loudly
    b) quietly
    c) angrily
    d) clearly

  2. The cat moved ______ through the grass to catch the bird.
    a) silently
    b) noisily
    c) quickly
    d) quietly

  3. To concentrate better, she turned off her phone and worked ______.
    a) with distractions
    b) quietly
    c) in chaos
    d) lazily

  4. The detective observed the suspect ______ to gather evidence.
    a) obviously
    b) quietly
    c) carelessly
    d) from a distance

  5. The wind blew ______ through the trees, creating a peaceful sound.
    a) violently
    b) gently
    c) quietly
    d) loudly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He whispered so that no one could hear him." → (Dùng "quietly")
  2. Original: "The children played without making noise." → (Dùng "quietly")
  3. Original: "She entered the room in a silent manner." → (Không dùng "quietly", thay bằng từ đồng nghĩa)

Đáp án:

Bài 1:

  1. quietly
  2. quietly
  3. quickly (đáp án nhiễu)
  4. attentively (đáp án nhiễu)

Bài 2:

  1. b) quietly
  2. a) silently / d) quietly (cả hai đúng)
  3. b) quietly
  4. b) quietly / d) from a distance (cả hai đúng, tùy ngữ cảnh)
  5. b) gently

Bài 3:

  1. He spoke quietly so that no one could hear him.
  2. The children played quietly.
  3. She entered the room noiselessly. (Hoặc "silently")

Bình luận ()