silently là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

silently nghĩa là thầm lặng. Học cách phát âm, sử dụng từ silently qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ silently

silentlyadverb

thầm lặng

/ˈsaɪləntli//ˈsaɪləntli/

Cách phát âm từ "silently" trong tiếng Anh là:

/ˈsɪl.ənt.li/

Dưới đây là chi tiết từng âm tiết:

  • sil: nghe như "sil" trong "silk" (khăn lụa)
  • ent: nghe như "ent" trong "went" (đi)
  • ly: nghe như "li" trong "lily" (hoa loa lily) hoặc "ly" trong "lovely" (đẹp) - đây là đuôi trạng từ.

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ silently trong tiếng Anh

Từ "silently" trong tiếng Anh là một trạng từ diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra mà không gây ra âm thanh hoặc sự chú ý. Dưới đây là cách sử dụng từ này và một số ví dụ cụ thể:

1. Diễn tả hành động không gây tiếng ồn:

  • Cách sử dụng: "Silently" được sử dụng để mô tả một hành động được thực hiện mà không có âm thanh nào phát ra. Bạn thường dùng nó để miêu tả sự di chuyển, hành động kín đáo, hoặc các hoạt động cần sự yên tĩnh.
  • Ví dụ:
    • "The cat silently stalked its prey." (Con mèo lặng lẽ rình bắt con mồi.)
    • "He silently opened the door." (Anh ta nhẹ nhàng mở cửa.)
    • "The wind silently swept through the trees." (Gió lặng lẽ thổi qua những cây.)
    • "She silently watched the children play." (Cô ấy lặng lẽ quan sát các em chơi.)

2. Diễn tả trạng thái yên tĩnh, không tiếng ồn:

  • Cách sử dụng: "Silently" cũng có thể được dùng để mô tả một trạng thái yên tĩnh, không có tiếng ồn nào.
  • Ví dụ:
    • "The room was silently waiting for the guests." (Phòng im lặng chờ đợi khách đến.)
    • "There was a silently beautiful sunset." (Có một hoàng hôn tuyệt đẹp, lặng lẽ.)

3. Kết hợp với các động từ:

  • "Silently walk" (đi lặng lẽ)
  • "Silently listen" (lắng nghe một cách im lặng)
  • "Silently think" (nghĩ một cách im lặng)

4. So sánh với "quietly":

  • Silence (sự im lặng) và quiet (thanh bình, yên tĩnh) là hai khái niệm liên quan nhưng không đồng nhất.
  • Silently tập trung vào hành động không gây tiếng ồn, trong khi quietly tập trung vào trạng thái yên tĩnh chung.
  • Trong nhiều trường hợp, "silently" và "quietly" có thể thay thế nhau, nhưng "silently" thường nhấn mạnh hơn vào việc không phát ra âm thanh.

Lưu ý:

  • "Silently" là dạng tính từ "silent" (nghiêng tai) thêm đuôi "-ly" để tạo thành trạng từ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "silently" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó không?

Thành ngữ của từ silently

sit/stand silently by
to do or say nothing to help somebody or deal with a difficult situation
  • We can’t sit silently by and let them arrest him!

Bình luận ()