softly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

softly nghĩa là một cách mềm dẻo. Học cách phát âm, sử dụng từ softly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ softly

softlyadverb

một cách mềm dẻo

/ˈsɒf(t)li/
Định nghĩa & cách phát âm từ softly

Từ "softly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • soft: /ˈsɒft/ (Dấu '/...' biểu thị cách phát âm nguyên âm, đây là cách phát âm tiêu chuẩn)
    • s: phát âm giống như chữ "s" trong tiếng Việt.
    • o: phát âm ngắn, gần giống như chữ "ô" trong "lô-xích".
    • f: phát âm giống như chữ "f" trong tiếng Việt.
    • t: phát âm giống như chữ "t" trong tiếng Việt.
  • ly: /li/ (ưu) /ˈslaɪ/
    • li: phát âm giống như chữ "li" trong "lịch".
    • ưu: nặng âm.
    • slaɪ: phát âm giống như "slai" (như "slay" nhưng không có "y").

Tổng hợp: /ˈsɒftli/

Lưu ý:

  • Phần "ly" ở cuối có tác dụng chuyển thành trạng ngữ, diễn tả cách làm gì đó.

Bạn có thể tìm thêm video hướng dẫn phát âm chi tiết trên YouTube để luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ softly trong tiếng Anh

Từ "softly" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhẹ nhàng", "êm ái", "thanh thản", thường dùng để mô tả hành động hoặc âm thanh. Dưới đây là cách sử dụng từ "softly" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả hành động:

  • Ví dụ: "She softly brushed his hair." (Cô ấy nhẹ nhàng vuốt tóc anh ấy.)
  • Ví dụ: "He softly opened the door." (Anh ấy nhẹ nhàng mở cửa.)
  • Ví dụ: "The children softly crept into the room." (Những đứa trẻ nhẹ nhàng bước vào phòng.)
  • Giải thích: Khi dùng để mô tả hành động, "softly" nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, cẩn thận, và không gây ra tiếng động lớn.

2. Mô tả âm thanh:

  • Ví dụ: "The rain fell softly on the roof." (Mưa rơi nhẹ nhàng trên mái nhà.)
  • Ví dụ: "She whispered softly, 'I love you.'" (Cô ấy thì thầm nhẹ nhàng, 'Anh yêu em.')
  • Ví dụ: "The music played softly in the background." (Âm nhạc vang lên nhẹ nhàng trong phòng.)
  • Giải thích: Khi dùng để mô tả âm thanh, "softly" diễn tả âm thanh nhẹ nhàng, êm ái, không gây ra sự khó chịu hoặc ồn ào.

3. Thể hiện cảm xúc:

  • Ví dụ: "He spoke softly of his regrets." (Anh ấy nói nhẹ nhàng về những regrets của mình.) - Thể hiện sự buồn bã, e ngại.
  • Ví dụ: "Her words were spoken softly, filled with compassion." (Lời nói của cô ấy được nói một cách nhẹ nhàng, tràn đầy sự thương xót.) - Thể hiện sự cảm thông, lòng tốt.

Lưu ý:

  • "Softly" thường đi kèm với động tác hoặc âm thanh, tạo ra một bầu không khí yên bình và dịu dàng.
  • Trong một số trường hợp, bạn có thể dùng "gently" (nhưỡngนุ) thay cho "softly", nhưng "softly" thường tập trung hơn vào sự mềm mại về thể chất hoặc âm thanh.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ khác hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của việc sử dụng từ "softly" không?


Bình luận ()