indirectly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

indirectly nghĩa là gián tiếp. Học cách phát âm, sử dụng từ indirectly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ indirectly

indirectlyadverb

gián tiếp

/ˌɪndɪˈrɛktli//ˌɪndʌɪˈrɛktli/
Định nghĩa & cách phát âm từ indirectly

Cách phát âm từ "indirectly" trong tiếng Anh như sau:

  • in - giống như "in" trong "in a box"
  • di - giống như "dee" trong "deep"
  • rect - giống như "rek" trong "red"
  • ly - giống như "li" trong "lily"
  • -ly - (hậu tố này thường được luyến vào từ, không tách biệt)

Tổng hợp: /ɪnˈdɪrektli/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ indirectly trong tiếng Anh

Từ "indirectly" trong tiếng Anh có nghĩa là "gián tiếp", và được sử dụng để chỉ những thứ không phải là trực tiếp, không phải là chủ động. Dưới đây là cách sử dụng từ "indirectly" với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả hành động/sự kiện diễn ra không trực tiếp:

  • Ví dụ: "He apologized indirectly for his mistake." (Anh ấy xin lỗi gián tiếp cho sai lầm của mình.) - Điều này có nghĩa là anh ấy không thừa nhận sai lầm một cách thẳng thắn, mà có thể nói về việc học hỏi từ sai lầm hoặc sửa chữa hậu quả.
  • Ví dụ: "The heavy rain indirectly caused the flooding." (Những cơn mưa lớn đã gây lũ lụt gián tiếp.) - Dòng nước từ mưa lớn chảy xuống và gây ra lũ, không phải do mưa trực tiếp gây ra lũ.

2. Mô tả tác động/hậu quả không trực tiếp:

  • Ví dụ: "The new law indirectly affected small businesses." (Luật mới đã ảnh hưởng gián tiếp đến các doanh nghiệp nhỏ.) - Luật mới có thể có những tác động không lường trước, ví dụ như tạo ra sự phức tạp hoặc tăng chi phí.
  • Ví dụ: "Listening to music indirectly helped her relax." (Nghe nhạc gián tiếp giúp cô thư giãn.) - Việc nghe nhạc có thể không trực tiếp làm cô thư giãn, nhưng nó có thể giúp cô giảm căng thẳng hoặc thay đổi tâm trạng một cách gián tiếp.

3. Sử dụng trong câu điều kiện (Conditional Sentences):

  • Ví dụ: "If you indirectly criticize him, he'll get angry." (Nếu bạn phê bình anh ấy gián tiếp, anh ấy sẽ nổi giận.) - "Indirectly" ở đây chỉ ra cách phê bình mà không nói thẳng.

4. Chế ngữ (Voice) - Passive Voice:

  • Ví dụ: "The decision was made indirectly by the CEO." (Quyết định đã được đưa ra gián tiếp bởi CEO.) - Nghĩa là CEO không đưa ra quyết định trực tiếp mà thông qua một người khác hoặc một quy trình nào đó.

Lời khuyên:

  • "Indirectly" thường đi kèm với một danh từ hoặc động từ để làm rõ ý nghĩa của nó.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của "indirectly" trong câu.

Tóm lại: "Indirectly" là một từ hữu ích để diễn tả những sự kiện, tác động hoặc hành động không phải là trực tiếp, giúp bạn diễn đạt chính xác hơn ý tưởng của mình.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của cách sử dụng từ "indirectly" không?

Luyện tập với từ vựng indirectly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The report suggests that climate change ________ affects economic stability by disrupting supply chains.
  2. She didn’t criticize him directly but hinted at the problem ________ during the meeting.
  3. The manager communicated the feedback ________, using examples from other teams.
  4. The study focuses on how social media ________ influences mental health (not through obvious mechanisms).

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government’s new policy will impact small businesses:
    a) directly
    b) indirectly
    c) vaguely
    d) abruptly

  2. He implied his disagreement ________ by discussing similar historical cases.
    a) indirectly
    b) passively
    c) overtly
    d) fiercely

  3. The virus spreads ________ through contaminated surfaces.
    a) indirectly
    b) rarely
    c) intensely
    d) primarily

  4. Her tone ________ suggested disapproval, though she never said it outright.
    a) accidentally
    b) indirectly
    c) abruptly
    d) neither

  5. The artist’s work reflects societal issues, but ________.
    a) subtly
    b) indirectly
    c) literally
    d) all of the above


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: The CEO mentioned the budget cuts without stating them clearly.
    → Viết lại: __________________________

  2. Gốc: Cultural norms shape behavior, though not in an obvious way.
    → Viết lại: __________________________

  3. Gốc: The teacher expressed her concern by referring to class performance trends.
    → Viết lại (không dùng "indirectly"): __________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. indirectly
  2. indirectly
  3. directly (nhiễu)
  4. indirectly

Bài 2:

  1. b) indirectly
  2. a) indirectly
  3. a) indirectly, d) primarily (nhiễu)
  4. b) indirectly
  5. a) subtly, b) indirectly

Bài 3:

  1. → The CEO indirectly mentioned the budget cuts.
  2. → Cultural norms indirectly shape behavior.
  3. → The teacher subtly expressed her concern by referring to class performance trends.

Lưu ý: Các câu nhiễu được thiết kế để kiểm tra khả năng phân biệt từ đồng nghĩa/ngữ cảnh.


Bình luận ()