
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
indirectly nghĩa là gián tiếp. Học cách phát âm, sử dụng từ indirectly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
gián tiếp
Cách phát âm từ "indirectly" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /ɪnˈdɪrektli/
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "indirectly" trong tiếng Anh có nghĩa là "gián tiếp", và được sử dụng để chỉ những thứ không phải là trực tiếp, không phải là chủ động. Dưới đây là cách sử dụng từ "indirectly" với các ví dụ cụ thể:
Lời khuyên:
Tóm lại: "Indirectly" là một từ hữu ích để diễn tả những sự kiện, tác động hoặc hành động không phải là trực tiếp, giúp bạn diễn đạt chính xác hơn ý tưởng của mình.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của cách sử dụng từ "indirectly" không?
The government’s new policy will impact small businesses:
a) directly
b) indirectly
c) vaguely
d) abruptly
He implied his disagreement ________ by discussing similar historical cases.
a) indirectly
b) passively
c) overtly
d) fiercely
The virus spreads ________ through contaminated surfaces.
a) indirectly
b) rarely
c) intensely
d) primarily
Her tone ________ suggested disapproval, though she never said it outright.
a) accidentally
b) indirectly
c) abruptly
d) neither
The artist’s work reflects societal issues, but ________.
a) subtly
b) indirectly
c) literally
d) all of the above
Gốc: The CEO mentioned the budget cuts without stating them clearly.
→ Viết lại: __________________________
Gốc: Cultural norms shape behavior, though not in an obvious way.
→ Viết lại: __________________________
Gốc: The teacher expressed her concern by referring to class performance trends.
→ Viết lại (không dùng "indirectly"): __________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Lưu ý: Các câu nhiễu được thiết kế để kiểm tra khả năng phân biệt từ đồng nghĩa/ngữ cảnh.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()