undergo là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

undergo nghĩa là trải qua. Học cách phát âm, sử dụng từ undergo qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ undergo

undergoverb

trải qua

/ˌʌndəˈɡəʊ//ˌʌndərˈɡəʊ/

Từ "undergo" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈʌndərˌɡoʊ

Phân tích chi tiết:

  • ˈʌndər (under): "ʌ" nghe giống như "ơn" trong tiếng Việt, "d" và "r" phát âm tương tự.
  • ˌɡoʊ (go): "go" phát âm giống như tiếng Việt. Dấu ngăn (ˌ) cho biết âm tiết được nhấn mạnh.

Mẹo nhớ: Bạn có thể sử dụng cách đọc riêng từng âm tiết để giúp phát âm chính xác hơn. Ví dụ: "Under - go".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ undergo trong tiếng Anh

Từ "undergo" trong tiếng Anh có nghĩa là trải qua, chịu đựng hoặc trải qua một quá trình nào đó. Nó thường được sử dụng để mô tả một trải nghiệm, một thay đổi hoặc một sự kiện mà một người hoặc một vật thể phải trải qua. Dưới đây là cách sử dụng từ "undergo" một cách chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Ý nghĩa chung:

  • Trải qua: Có nghĩa là trải qua một sự kiện, quá trình hoặc trải nghiệm nào đó.
    • Example: "The patient will undergo surgery next week." (Bệnh nhân sẽ phẫu thuật vào tuần tới.)
    • Example: "She underwent a difficult divorce." (Cô ấy trải qua một cuộc ly hôn khó khăn.)
  • Chịu đựng: Có nghĩa là chịu đựng một điều gì đó khó khăn, đau đớn hoặc thử thách.
    • Example: "He had to undergo a lot of hardship in his early life." (Anh ấy phải chịu đựng rất nhiều khó khăn trong cuộc đời lúc mới ra đời.)
  • Đau khổ: Có thể được sử dụng để chỉ sự đau khổ về thể chất hoặc tinh thần.
    • Example: “The soldiers underwent severe trauma during the war.” (Những người lính đã trải qua những chấn thương nghiêm trọng trong chiến tranh.)

2. Sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • Y học: Đây là một trong những ngữ cảnh phổ biến nhất của "undergo."
    • Example: "The doctor wants him to undergo a series of tests." (Bác sĩ muốn anh ta trải qua một loạt các xét nghiệm.)
    • Example: "She's undergoing chemotherapy." (Cô ấy đang điều trị hóa trị.)
  • Pháp lý: Thường được dùng để mô tả quá trình tố tụng hoặc thủ tục.
    • Example: "The defendant will undergo trial next month." (Đối tượng bị cáo buộc sẽ phải ra tòa vào tháng tới.)
  • Ví dụ về các quá trình:
    • Example: "He underwent training to become a pilot." (Anh ấy đã trải qua đào tạo để trở thành phi công.)
    • Example: "The company underwent a major restructuring." (Công ty đã trải qua một tái cấu trúc lớn.)
  • Thay đổi về thể chất hoặc tinh thần:
    • Example: “He is undergoing a significant personality change.” (Anh ấy đang trải qua một sự thay đổi đáng kể về tính cách.)

3. Cấu trúc câu thường gặp:

  • undergo + noun: (chịu đựng, trải qua một sự kiện)
    • Example: "He underwent a serious illness." (Anh ấy đã trải qua một căn bệnh nghiêm trọng.)
  • undergo + verb (ing): (đang trải qua một quá trình)
    • Example: "She is undergoing treatment." (Cô ấy đang điều trị.)

Lưu ý:

  • “Undergo” thường được sử dụng để diễn tả những trải nghiệm mà có một sự thay đổi rõ rệt hoặc một tác động tiêu cực nào đó.
  • Đôi khi, "go through" có thể được sử dụng thay thế cho "undergo" điều này có nghĩa là trải qua một giai đoạn khó khăn hoặc thử thách, nhưng không phải lúc nào cũng mang nghĩa đau khổ như “undergo.”

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "undergo" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()