twisted là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

twisted nghĩa là được xoắn, được cuộn. Học cách phát âm, sử dụng từ twisted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ twisted

twistedadjective

được xoắn, được cuộn

/ˈtwɪstɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ twisted

Từ "twisted" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm gần đúng: /ˈtwɪstɪd/
  • Phân tích:
    • Twist: /ˈtwɪst/ (giọng hơi lên) - nghe giống như đang xoay hoặc uốn cong
    • ed: /ɪd/ (ngắn và rõ) - là đuôi thì của động từ quá khứ đơn

Lời khuyên: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ twisted trong tiếng Anh

Từ "twisted" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Bản chất méo mó, lệch lạc:

  • Description: Mô tả một thứ gì đó không tự nhiên, không phù hợp, hoặc bị biến dạng.
  • Examples:
    • "The road was twisted and narrow, making for a difficult drive." (Đường bị méo mó và hẹp, gây khó khăn cho việc lái xe.)
    • "He had a twisted sense of humor." (Anh ta có một sự hài hước lệch lạc.)
    • "The politician's words were twisted to suit his own agenda." (Lời nói của chính trị gia bị bóp méo để phục vụ chương trình nghị sự của riêng anh ta.)

2. Bị kéo, xoắn lại:

  • Description: Mô tả một vật thể bị xoắn lại hoặc bị kéo theo một hướng bất thường.
  • Examples:
    • "My ankle is twisted after the fall." (Đùi tôi bị xoắn sau khi ngã.)
    • "The rope was twisted into a knot." (Dây thừng bị xoắn lại thành nút.)

3. (Động từ) Bẻ cong, làm méo mó:

  • Description: Hành động làm bẻ cong, xoắn hoặc biến dạng một vật thể.
  • Examples:
    • "Don't twist the wire too tightly." (Đừng siết dây quá chặt.)
    • "He twisted the steering wheel to avoid the obstacle." (Anh ta bẻ lái bánh xe để tránh chướng ngại vật.)

4. (Động từ - thường mang nghĩa tiêu cực) Lừa gạt, lừa dối, thao túng:

  • Description: Mô tả hành động lừa dối, thao túng người khác, thường là một cách tinh vi hoặc xảo quyệt.
  • Examples:
    • "They were twisted by his lies." (Họ đã bị lừa dối bởi những lời dối trá của anh ta.)
    • "His motives seem twisted." (Động cơ của anh ta dường như bị bóp méo.)

5. (Tính từ - trong bối cảnh tâm lý) Bất thường, rối loạn:

  • Description: Mô tả một trạng thái tinh thần bất thường, rối loạn hoặc lệch lạc.
  • Examples:
    • "He suffers from twisted thoughts." (Anh ta bị rối loạn suy nghĩ.)

Cách sử dụng trong các cụm từ:

  • Twisted Fate: (Trong trò chơi League of Legends) - Biệt danh của nhân vật tướng Liên Minh Huyền Thoạiên có vẻ ngoài méo mó.
  • Twisted metal (or bone): (Trong phim hành động) - Thường dùng để mô tả vật thể bị biến dạng do va chạm mạnh.

Lời khuyên:

Để hiểu rõ nghĩa của "twisted" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy chú ý đến các từ xung quanh và tình huống mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích khác về một nghĩa cụ thể?


Bình luận ()