
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
twisted nghĩa là được xoắn, được cuộn. Học cách phát âm, sử dụng từ twisted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
được xoắn, được cuộn
Từ "twisted" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lời khuyên: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "twisted" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Cách sử dụng trong các cụm từ:
Lời khuyên:
Để hiểu rõ nghĩa của "twisted" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy chú ý đến các từ xung quanh và tình huống mà nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích khác về một nghĩa cụ thể?
The political scandal revealed a ___ web of lies.
a) tangled
b) twisted
c) distorted
d) linear
The artist ___ the clay into an abstract sculpture.
a) molded
b) twisted
c) folded
d) rotated
His ___ sense of humor often made people uncomfortable.
a) dark
b) twisted
c) sarcastic
d) cheerful
The river ___ through the valley, creating breathtaking views.
a) meandered
b) twisted
c) flowed
d) stretched
The wires were ___ together, making it hard to separate them.
a) knotted
b) twisted
c) tied
d) braided
The path was full of sharp turns and unexpected bends.
(Dùng "twisted") →
His explanation was very confusing and hard to follow.
(Dùng "twisted") →
The strong winds bent the tree branches downward.
(Không dùng "twisted", chọn từ thay thế) →
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()