
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
truth nghĩa là sự thật. Học cách phát âm, sử dụng từ truth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự thật
Từ "truth" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác từ các nguồn sau:
Từ "truth" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:
Một số lưu ý khác:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "truth", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi một câu hoặc tình huống cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng "truth" một cách chính xác nhất có thể.
In court, witnesses must swear to tell:
A. truth
B. lie
C. fact
D. story
Journalism ethics require reporters to prioritize:
A. honesty
B. truth
C. rumor
D. bias
Which word is NOT a synonym of "truth"?
A. reality
B. deception
C. veracity
D. honesty
The phrase "__________ will set you free" implies honesty leads to liberation.
A. Lies
B. Truth
C. Secrecy
D. Fiction
She claimed her account was the __________, but evidence suggested otherwise.
A. whole truth
B. fabrication
C. honesty
D. reality
Gốc: "He finally admitted what really happened."
→ Viết lại sử dụng "truth":
Gốc: "Her explanation didn’t match the facts."
→ Viết lại sử dụng dạng của "truth":
Gốc: "The agreement was based on mutual honesty."
→ Viết lại không dùng "truth", thay bằng từ phù hợp:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()