though là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

though nghĩa là dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy. Học cách phát âm, sử dụng từ though qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ though

thoughconjunction

dù, dù cho, mặc dù, mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy

/ðəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ though

Từ "though" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Though (như một trạng từ):

  • Phát âm: /ðəʊ/ (giống như "théo" trong tiếng Việt)
  • Ví dụ: "I don't know though." (Tôi không biết đâu, thế đấy.)

2. Though (như một liên từ):

  • Phát âm: /θoʊ/ (giống như "thó" trong tiếng Việt)
  • Ví dụ: " Though it was raining, we still went out." ( trời mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.)

Lưu ý:

  • Phần "th" ở đầu từ phát âm khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.
  • Hãy chú ý ngữ cảnh để chọn cách phát âm phù hợp.

Để luyện tập: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của "though" trên các trang web như:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào của cách phát âm này không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác hay hướng dẫn cách luyện tập?

Cách sử dụng và ví dụ với từ though trong tiếng Anh

Từ "though" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, khá phức tạp và đôi khi gây nhầm lẫn. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Though - Lời đối lập (Conjunction - Kết nối mệnh đề):

  • Ý nghĩa: Thường dùng để đưa ra một sự đối lập, mâu thuẫn so với những gì đã nói trước đó. Nó thể hiện một sự nghi ngờ, phản đối, hoặc một tình huống trái ngược.
  • Cấu trúc: Though + mệnh đề (thường là mệnh đề quan hệ)
  • Ví dụ:
    • "Though it was raining, we went for a walk." (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) - Dòng đầu thể hiện sự đối lập với việc trời mưa.
    • "Though he is rich, he is not happy." (Mặc dù anh ta giàu, anh ta không hạnh phúc.) - Mặc dù giàu có, anh ta không cảm thấy hạnh phúc.

2. Though - Lời miễn cưỡng (Conjunction - Kết nối mệnh đề):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để diễn tả sự miễn cưỡng, e ngại hoặc không muốn làm điều gì đó.
  • Cấu trúc: Though + to do something
  • Ví dụ:
    • "Though I wanted to help, I didn't have the time." (Mặc dù tôi muốn giúp đỡ, tôi không có thời gian.)
    • "Though he tried his best, he failed." (Mặc dù anh ta cố gắng hết sức, anh ta vẫn thất bại.)

3. Though - Như một trạng từ (Adverb):

  • Ý nghĩa: Dùng để bổ nghĩa cho một hành động hoặc trạng thái, có nghĩa là "mặc dù" hoặc "bất chấp".
  • Cấu trúc: Though + adjective/adverb
  • Ví dụ:
    • "Though tired, she continued working." (Mặc dù mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.) - “Tired” ở đây là trạng từ bổ nghĩa cho “she”.
    • "Though slowly, the car started." (Mặc dù chậm rãi, xe bắt đầu.) - “Slowly” bổ nghĩa cho việc xe bắt đầu.

4. Though - Trong câu hỏi thăm (Interrogative phrase):

  • Ý nghĩa: Dùng để hỏi thăm sự đồng ý hoặc cảm xúc của người nghe, thường có nghĩa là "Đúng không?".
  • Cấu trúc: Though...?
  • Ví dụ:
    • "You've never been to Paris, though?" (Anh chưa từng đến Paris, đúng không?) - Câu hỏi này là một lời gợi ý hoặc thăm dò ý kiến.
    • "She knows about the problem, though?" (Cô ấy biết về vấn đề này, đúng không?)

Lưu ý quan trọng:

  • "Though" và "although" có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. "Although" nghe trang trọng hơn một chút nhưng nghĩa là tương tự.
  • Sự khác biệt giữa "though" và "despite" / "even though": "Though" thường dùng để liên kết hai mệnh đề, trong khi "despite" và "even though" dùng để nhấn mạnh một sự kiện trái ngược.
    • “Though it was raining, we went for a walk.” (Liên kết hai mệnh đề)
    • “Despite the rain, we went for a walk.” (Nhấn mạnh sự trái ngược)
    • “Even though it was raining, we went for a walk.” (Tương tự như "despite")

Tóm lại:

"Though" là một từ đa dạng trong tiếng Anh. Để hiểu rõ cách sử dụng, hãy chú ý đến ngữ cảnh và nghĩa bạn muốn truyền tải. Rèn luyện luyện tập nhiều để thành thạo.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một trong các cách sử dụng cụ thể của "though" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?

Các từ đồng nghĩa với though

Thành ngữ của từ though

as if | as though
in a way that suggests something
  • He behaved as if nothing had happened.
  • It sounds as though you had a good time.
  • It's my birthday. As if you didn't know!
  • ‘Don't say anything.’ ‘As if I would!’ (= surely you do not expect me to)
even though/if
despite the fact that
  • I like her, even though she can be annoying at times.

Bình luận ()