
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
despite nghĩa là dù, mặc dù, bất chấp. Học cách phát âm, sử dụng từ despite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dù, mặc dù, bất chấp
Từ "despite" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm tiết nhấn mạnh.
Cụ thể:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "despite" trong tiếng Anh là một giới từ (preposition) có nghĩa là "mặc dù", "bất chấp". Nó thường được sử dụng để chỉ ra một tình huống hoặc sự thật trái ngược với những gì bạn mong đợi hoặc dự đoán.
Dưới đây là cách sử dụng từ "despite" và các cấu trúc phổ biến:
Lưu ý quan trọng:
Một số ví dụ khác để bạn hiểu rõ hơn:
Tổng kết:
"Despite" là một từ hữu ích để thể hiện sự tương phản hoặc sự bất ngờ giữa hai yếu tố. Hãy nhớ đặt nó ở đầu câu và chia động từ theo tense phù hợp để đảm bảo câu văn của bạn diễn đạt đúng ý.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của việc sử dụng "despite"? Hoặc bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập sử dụng "despite" trong một câu?
__________ his fear of heights, he climbed the mountain.
a) Despite
b) Although
c) Because of
d) In spite
The team won the game __________ poor teamwork.
a) despite
b) even though
c) due to
d) because
__________ the warnings, she invested all her money in the risky startup.
a) Although
b) Despite
c) Despite of
d) Inspite
They continued the journey __________ the storm. (đáp án không phải "despite")
a) although
b) though
c) during
d) in spite of
__________ her busy schedule, she always makes time for family.
a) Despite
b) Even if
c) Nevertheless
d) However
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()