despite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

despite nghĩa là dù, mặc dù, bất chấp. Học cách phát âm, sử dụng từ despite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ despite

despitepreposition

dù, mặc dù, bất chấp

/dɪˈspʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ despite

Từ "despite" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • dɪˈspraɪt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm tiết nhấn mạnh.

Cụ thể:

  • - giống âm "di" trong "đi"
  • spraight - gần giống với "spright" (nhưng phát âm ngắn hơn)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ despite trong tiếng Anh

Từ "despite" trong tiếng Anh là một giới từ (preposition) có nghĩa là "mặc dù", "bất chấp". Nó thường được sử dụng để chỉ ra một tình huống hoặc sự thật trái ngược với những gì bạn mong đợi hoặc dự đoán.

Dưới đây là cách sử dụng từ "despite" và các cấu trúc phổ biến:

1. Cấu trúc cơ bản:

  • Despite + Noun/Gerund + Verb (phrase)
    • Ví dụ:
      • Despite the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đi dạo.)
      • Despite his efforts, he failed. (Bất chấp nỗ lực của anh ấy, anh ấy thất bại.)

2. Sử dụng với Gerund (dạng động từ + -ing):

  • Despite + Gerund + Verb (phrase)
    • Ví dụ:
      • Despite working hard, she was still unhappy. (Mặc dù làm việc chăm chỉ, cô ấy vẫn không hạnh phúc.)
      • Despite living in the city, he misses the countryside. (Bất chấp sống ở thành phố, anh ấy nhớ vùng nông thôn.)

3. Sử dụng với Clause (cụm từ có chủ ngữ và động từ):

  • Despite + Subject + Verb + Complement
    • Ví dụ:
      • Despite being tired, he finished the project. (Mặc dù mệt mỏi, anh ấy đã hoàn thành dự án.)
      • Despite what you said, I believe you. (Bất chấp những gì bạn nói, tôi tin bạn.)

Lưu ý quan trọng:

  • “Despite” luôn được đặt ở đầu câu khi nó bắt đầu câu.
  • "Despite" được chia động từ theo tense của mệnh đề sau nó. Ví dụ: “Despite working hard…” (working ở đây là động từ hiện tại đơn).

Một số ví dụ khác để bạn hiểu rõ hơn:

  • Despite the cost, he bought the car. (Mặc dù tốn kém, anh ấy đã mua chiếc xe.)
  • Despite her age, she is very active. (Bất chấp độ tuổi của cô ấy, cô ấy rất năng động.)
  • Despite knowing the answer, he remained silent. (Mặc dù biết câu trả lời, anh ấy vẫn giữ im lặng.)

Tổng kết:

"Despite" là một từ hữu ích để thể hiện sự tương phản hoặc sự bất ngờ giữa hai yếu tố. Hãy nhớ đặt nó ở đầu câu và chia động từ theo tense phù hợp để đảm bảo câu văn của bạn diễn đạt đúng ý.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của việc sử dụng "despite"? Hoặc bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập sử dụng "despite" trong một câu?

Luyện tập với từ vựng despite

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. __________ the heavy rain, the football match continued as scheduled.
  2. She passed the exam __________ not studying for weeks.
  3. He arrived on time __________ the traffic jam. (đáp án không phải "despite")
  4. The project was completed successfully __________ limited resources.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. __________ his fear of heights, he climbed the mountain.
    a) Despite
    b) Although
    c) Because of
    d) In spite

  2. The team won the game __________ poor teamwork.
    a) despite
    b) even though
    c) due to
    d) because

  3. __________ the warnings, she invested all her money in the risky startup.
    a) Although
    b) Despite
    c) Despite of
    d) Inspite

  4. They continued the journey __________ the storm. (đáp án không phải "despite")
    a) although
    b) though
    c) during
    d) in spite of

  5. __________ her busy schedule, she always makes time for family.
    a) Despite
    b) Even if
    c) Nevertheless
    d) However


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Although it was raining heavily, they went hiking. → (dùng "despite")
  2. She didn’t get the job even though she had all the qualifications. → (dùng "despite")
  3. Because of the delay, we missed the flight. → (không dùng "despite", thay bằng từ khác)

Đáp án

Bài 1:

  1. Despite
  2. despite
  3. during (nhiễu)
  4. despite

Bài 2:

  1. a) Despite
  2. a) despite
  3. b) Despite (nhiễu: "Despite of" và "Inspite" sai ngữ pháp)
  4. d) in spite of (nhiễu, không chọn "despite")
  5. a) Despite

Bài 3:

  1. Despite the heavy rain, they went hiking.
  2. She didn’t get the job despite having all the qualifications.
  3. Owing to the delay, we missed the flight. (hoặc Due to)

Bình luận ()