although là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

although nghĩa là mặc dù, dẫu cho. Học cách phát âm, sử dụng từ although qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ although

althoughconjunction

mặc dù, dẫu cho

/ɔːlˈðəʊ//ɒlˈðəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ although

Từ "although" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /ɔːlˈðoʊ/
  • Phân tích:
    • ɔːl: Phát âm giống như "awl" (nhưng kéo dài hơn một chút)
    • ðoʊ: Phát âm giống như "dough" (như bánh mì)

Lưu ý:

  • Dấu 'ˈ' (gạch nối) chỉ ra âm tiết nhấn mạnh, đó là âm tiết thứ hai ("ðoʊ").
  • Phát âm "although" có thể hơi khó cho người mới bắt đầu vì nó là một từ ghép không thường gặp. Hãy luyện tập nhiều để làm quen với âm điệu và cách phát âm của nó.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ although trong tiếng Anh

Từ "although" trong tiếng Anh có nghĩa là "mặc dù" hoặc "dù sao thì". Nó được sử dụng để đưa ra một sự thật mâu thuẫn hoặc bất ngờ, nhưng vẫn giữ nguyên ý chính của câu. Dưới đây là cách sử dụng từ "although" chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Cấu trúc cơ bản:

  • Although + Clause (bệnh ngữ có động từ ở thì quá khứ) + Main clause (câu chính)

2. Ý nghĩa và cách sử dụng:

  • Chỉ ra sự mâu thuẫn hoặc điều bất ngờ: "Although" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tương phản giữa hai ý.
    • Ví dụ: Although it was raining, we still went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) - Có sự mâu thuẫn giữa việc trời mưa và việc đi dạo.
  • Thể hiện một yếu tố không mong muốn hoặc khó khăn: "Although" có thể dùng để chỉ ra một điều gì đó gây ra khó khăn hoặc không được mong muốn, nhưng vẫn có thể đạt được mục đích.
    • Ví dụ: Although he was tired, he finished his work. (Dù mệt mỏi, anh ấy vẫn hoàn thành công việc.)
  • Thể hiện một lý do hoặc nguyên nhân không hoàn toàn thuyết phục: "Although" có thể được sử dụng để đưa ra một lý do, nhưng nó không nhất thiết phải là lý do chính hoặc thuyết phục nhất.
    • Ví dụ: Although she apologized, I was still angry. (Mặc dù cô ấy xin lỗi, tôi vẫn còn tức giận.) - Lý do xin lỗi không đủ để xoa dịu cảm xúc của người nói.

3. Ví dụ khác:

  • Although she studied hard, she didn't pass the exam. (Mặc dù cô ấy học rất chăm chỉ, cô ấy vẫn không đỗ kỳ thi.)
  • Although he is rich, he is not happy. (Dù anh ấy giàu, anh ấy không hạnh phúc.)
  • Although the weather is cold, we are having a picnic. (Dù trời lạnh, chúng tôi đang có một buổi dã ngoại.)

4. Lưu ý:

  • Sự đảo ngữ: Khi "although" đứng ở đầu câu, thì thứ tự từ sẽ đảo ngữ.
    • Ví dụ: Although he was tired, he finished his work. chuyển thành He finished his work although he was tired.
  • "Even though" và "Though": "Even though" và "though" cũng có nghĩa gần giống với "although" và có thể được sử dụng thay thế trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, "although" thường được coi là hình thức trang trọng hơn.

Tóm lại, "although" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt những ý tưởng tương phản, bất ngờ hoặc không hoàn toàn thuyết phục. Hãy luyện tập sử dụng nó trong các câu văn để nắm vững cách sử dụng của nó.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của "although" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào việc sử dụng "although" trong các loại câu cụ thể (ví dụ, câu so sánh, câu nguyên nhân – kết quả)?

Các từ đồng nghĩa với although

Luyện tập với từ vựng although

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. __________ it was raining heavily, the football match continued as planned.
  2. She decided to walk to work __________ her car was available.
  3. He failed the exam __________ he studied very hard. (Gợi ý: điền từ chỉ sự tương phản nhưng không phải "although")
  4. The project was completed on time __________ the team faced technical issues. (Gợi ý: điền từ thay thế "although")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. __________ the data was inconclusive, the researchers proposed a new theory.
    A. Although
    B. Because
    C. However
    D. Despite

  2. The company expanded its operations __________ the economic downturn.
    A. although
    B. in spite of
    C. but
    D. nevertheless

  3. She joined the meeting late __________ her alarm didn’t go off.
    A. although
    B. due to
    C. even though
    D. since

  4. __________ his experience, he wasn’t selected for the leadership role. (Chọn 2 đáp án)
    A. Although
    B. Despite
    C. Because of
    D. Whereas

  5. The presentation was well-received __________ a few technical glitches.
    A. although
    B. in spite
    C. despite
    D. however


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The café was crowded. We managed to find a table. (Dùng "although")
  2. He has a demanding job. He always makes time for his family. (Dùng "although")
  3. The flight was delayed due to bad weather. (Dùng từ khác thay "although", ví dụ: "because of")

Đáp án:

Bài 1:

  1. Although
  2. although
  3. but / yet (chấp nhận các từ tương phản khác)
  4. despite / in spite of

Bài 2:

  1. A (Although)
  2. B (in spite of)
  3. B (due to) hoặc D (since) – không chọn "although" vì câu chỉ nguyên nhân
  4. A (Although) và B (Despite)
  5. C (despite)

Bài 3:

  1. Although the café was crowded, we managed to find a table.
  2. Although he has a demanding job, he always makes time for his family.
  3. The flight was delayed because of bad weather. (hoặc: "due to bad weather")

Bình luận ()