albeit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

albeit nghĩa là rượu bia. Học cách phát âm, sử dụng từ albeit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ albeit

albeitconjunction

rượu bia

/ˌɔːlˈbiːɪt//ˌɔːlˈbiːɪt/

Từ "albeit" có cách phát âm khá phức tạp trong tiếng Anh, thường gây khó khăn cho người học. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:

  • Phát âm chính xác: /ˈælbɪt/

  • Phân tích từng âm tiết:

    • Al - Phát âm như "cơ" trong "car" (dấu huyền).
    • bi - Phát âm như "bi" trong "bit".
    • t - Phát âm như "t" trong "top".
  • Lưu ý:

    • Âm "a" trong "al" được phát âm là "ơ" (như trong "father").
    • Âm "i" trong "bi" được phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ albeit trong tiếng Anh

Từ "albeit" là một từ trang trí khá ít dùng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để kết nối một mệnh đề hoặc cụm từ có tính chất mâu thuẫn, tương phản với một mệnh đề hoặc cụm từ đứng sau. Nó có nghĩa là "mặc dù" hoặc "nhưng mặc dù," nhưng mang sắc thái trang trọng và chính xác hơn so với "although" hoặc "though."

Dưới đây là cách sử dụng từ "albeit" một cách chính xác:

1. Cấu trúc:

  • [Mệnh đề/Cụm từ] albeit [mệnh đề/cụm từ tiếp theo].
  • Ví dụ: "The project was a success, albeit a costly one." (Dự án thành công, mặc dù tốn kém.)

2. Ý nghĩa và sắc thái:

  • "albeit" thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự mâu thuẫn hoặc yếu tố bất lợi đi kèm với một điều gì đó có tính chất tích cực.
  • Nó mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết, báo cáo, bài luận và các tài liệu chính thức khác.
  • Nó thể hiện một sự thừa nhận về một hạn chế, điều không hoàn hảo, hoặc một yếu tố gây ra sự bất đồng.

3. Ví dụ khác:

  • "He is a brilliant scientist, albeit a somewhat eccentric one." (Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc, nhưng lại hơi lập dị.)
  • "The food was delicious, albeit a bit overpriced." (Món ăn ngon, nhưng hơi đắt.)
  • "The city is beautiful, albeit crowded." (Thành phố đẹp, nhưng đông đúc.)
  • "I enjoyed the concert, albeit it was long." (Tôi thích buổi hòa nhạc, mặc dù nó kéo dài.)

4. Lưu ý:

  • "albeit" thường được viết liền, không tách thành hai từ riêng biệt.
  • Hãy cẩn trọng khi sử dụng "albeit," vì nó có thể gây khó hiểu nếu không được sử dụng chính xác. Nếu bạn không chắc chắn, hãy cân nhắc sử dụng "although" hoặc "though" thay thế.

Tóm lại:

"albeit" là một từ hữu ích để tăng tính trang trọng và chính xác cho văn viết của bạn, nhưng hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và chỉ khi bạn thực sự muốn nhấn mạnh sự mâu thuẫn hoặc yếu tố bất lợi.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "albeit" không?

Các từ đồng nghĩa với albeit


Bình luận ()