suited là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

suited nghĩa là hợp, phù hợp, thích hợp với. Học cách phát âm, sử dụng từ suited qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ suited

suitedadjective

hợp, phù hợp, thích hợp với

/ˈsuːtɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ suited

Từ "suited" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. Suited (adj.): được mặc trang phục phù hợp (dressed formally)

  • Phát âm: /ˈsuːtɪd/
  • Giải thích: Cách phát âm này thường được sử dụng để mô tả một người đã mặc quần áo trang trọng, thường là vest, váy, áo sơ mi, và cà vạt.
  • Cách chia âm tiết: /ˈsuː-tɪd/
  • Nguyên âm:
    • /ˈsuː/ - giống như "sue" (cầu xin)
    • /tɪd/ - giống như "tid" (sắp xếp)

2. Suited (v.): phù hợp, phù hợp với (to be suitable)

  • Phát âm: /suːd/
  • Giải thích: Cách phát âm này dùng để mô tả một thứ gì đó phù hợp với một mục đích hoặc người.
  • Cách chia âm tiết: /suːd/
  • Nguyên âm: /suː/ - giống như "zoo" (vườn thú)
  • Phụ âm cuối: /d/ - giống như "ded" (gọi tắt của "dedicated")

Tóm tắt:

Nghĩa Phát âm
Được mặc trang phục /ˈsuːtɪd/
Phù hợp /suːd/

Lời khuyên: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ suited trong tiếng Anh

Từ "suited" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Được mặc bộ vest (dressed formally):

  • Ví dụ: “He was suited for the occasion.” (Anh ấy mặc bộ vest phù hợp cho dịp này.)
  • Ý nghĩa: "Suited" ở đây có nghĩa là trang phục phù hợp, thường là một bộ vest chỉnh tề, phù hợp với một sự kiện, địa điểm hoặc hoàn cảnh nhất định.
  • Cấu trúc: thường đi với "for" (cho)

2. Là người phù hợp (to be appropriate for):

  • Ví dụ: “This job is suited to her skills.” (Công việc này phù hợp với kỹ năng của cô ấy.)
  • Ý nghĩa: "Suited" ở đây có nghĩa là phù hợp, thích hợp, hoặc phù hợp với một người hoặc một tình huống cụ thể.
  • Cấu trúc: thường đi với "to" (cho)

3. (Chủ động) Đội ngũ/tổ chức (a team/organization):

  • Ví dụ: “The legal team was suited for the case.” (Đội luật được trang bị tốt để giải quyết vụ án này.)
  • Ý nghĩa: Ở ngữ cảnh này, "suited" có nghĩa là được chuẩn bị, sẵn sàng, hoặc có đủ nguồn lực để đối phó với một vấn đề hoặc thử thách. Đôi khi nó thể hiện một đội ngũ hoặc tổ chức đã được chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • Cấu trúc: dùng với danh danh (team, organization, planning)

4. (Tính từ, ít dùng) Được trang bị (equipped):

  • Ví dụ: “The soldiers were suited with advanced weaponry.” (Các lính đã được trang bị vũ khí hiện đại.)
  • Ý nghĩa: Ít dùng hơn, "suited" có thể dùng để chỉ việc được trang bị, được cung cấp các công cụ hoặc vật liệu cần thiết.
  • Cấu trúc: Thường dùng với "with" (với)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Trang phục He was suited for the wedding.
Phù hợp This course is suited for beginners.
Chuẩn bị The team was suited for the challenge.
Trang bị (ít dùng) The equipment was suited for fieldwork.

Lưu ý:

  • “Suited” thường được viết là một từ.
  • Trong nhiều trường hợp, các từ đồng nghĩa như "appropriate," "suitable," "equipped" có thể được sử dụng thay thế.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “suited,” bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau hoặc tìm kiếm thông tin trên các nguồn tài liệu tham khảo uy tín. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "suited," hãy đưa ra câu đó, tôi sẽ giúp bạn phân tích.

Thành ngữ của từ suited

suited and booted
dressed in very smart clothes and shoes
  • I watch a large wedding party in the hotel, the men suited and booted and the women in their best party frocks.

Luyện tập với từ vựng suited

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Her analytical skills are perfectly ________ for a career in data science.
  2. The casual dress code wasn't ________ to the formal conference, so he wore a suit.
  3. The warm climate in this region is ________ for growing tropical fruits. (đáp án không phải "suited")
  4. His aggressive leadership style wasn't ________ to the collaborative team culture. (đáp án không phải "suited")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The candidate’s qualifications are well ________ for this managerial role.
    a) suited
    b) fit
    c) matching
    d) suitable

  2. Which words can complete the sentence? "This material is ________ for outdoor use."
    a) suited
    b) ideal
    c) inappropriate
    d) adaptable

  3. The training program was designed to be ________ to beginners. (Có thể chọn nhiều đáp án)
    a) suited
    b) targeted
    c) irrelevant
    d) tailored

  4. The harsh lighting in the office wasn’t ________ for prolonged screen work.
    a) favorable
    b) suited
    c) adapted
    d) harmful

  5. Her teaching methods are ________ for visual learners, but not auditory ones.
    a) suited
    b) effective
    c) incompatible
    d) optimal


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: This software is designed specifically for graphic designers.
    Rewrite: This software is especially ________ (dùng "suited").

  2. Original: His skills match the requirements of the job perfectly.
    Rewrite: His skills are ________ (dùng "suited").

  3. Original: The instructor adjusted the course to fit the students’ level.
    Rewrite: The instructor modified the course to ________ (không dùng "suited").


Đáp án:

Bài 1:

  1. suited
  2. suited
  3. ideal/favorable (từ khác)
  4. compatible/fitting (từ khác)

Bài 2:

  1. a) suited, d) suitable
  2. a) suited, b) ideal
  3. a) suited, b) targeted, d) tailored
  4. a) favorable, b) suited
  5. a) suited, b) effective

Bài 3:

  1. ... especially suited to graphic designers.
  2. ... are perfectly suited to the job requirements.
  3. ... to accommodate the students’ level. (Hoặc: to match the students’ level.)

Bình luận ()