Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
suited nghĩa là hợp, phù hợp, thích hợp với. Học cách phát âm, sử dụng từ suited qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hợp, phù hợp, thích hợp với

Từ "suited" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Phát âm |
|---|---|
| Được mặc trang phục | /ˈsuːtɪd/ |
| Phù hợp | /suːd/ |
Lời khuyên: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "suited" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Trang phục | He was suited for the wedding. |
| Phù hợp | This course is suited for beginners. |
| Chuẩn bị | The team was suited for the challenge. |
| Trang bị (ít dùng) | The equipment was suited for fieldwork. |
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “suited,” bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau hoặc tìm kiếm thông tin trên các nguồn tài liệu tham khảo uy tín. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "suited," hãy đưa ra câu đó, tôi sẽ giúp bạn phân tích.
The candidate’s qualifications are well ________ for this managerial role.
a) suited
b) fit
c) matching
d) suitable
Which words can complete the sentence? "This material is ________ for outdoor use."
a) suited
b) ideal
c) inappropriate
d) adaptable
The training program was designed to be ________ to beginners. (Có thể chọn nhiều đáp án)
a) suited
b) targeted
c) irrelevant
d) tailored
The harsh lighting in the office wasn’t ________ for prolonged screen work.
a) favorable
b) suited
c) adapted
d) harmful
Her teaching methods are ________ for visual learners, but not auditory ones.
a) suited
b) effective
c) incompatible
d) optimal
Original: This software is designed specifically for graphic designers.
Rewrite: This software is especially ________ (dùng "suited").
Original: His skills match the requirements of the job perfectly.
Rewrite: His skills are ________ (dùng "suited").
Original: The instructor adjusted the course to fit the students’ level.
Rewrite: The instructor modified the course to ________ (không dùng "suited").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()