succession là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

succession nghĩa là sự kế thừa. Học cách phát âm, sử dụng từ succession qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ succession

successionnoun

sự kế thừa

/səkˈseʃn//səkˈseʃn/

Từ "succession" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/səkˈesəʃən/

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • sək (sə): Giống như âm "seck" trong tiếng Việt, nhưng phát âm nhanh hơn.
  • es (es): Giống như âm "es" trong "yes".
  • ə (ə): Âm mũi, giống như âm "uh" rất nhẹ.
  • ʃən (ʃən): Giống như âm "shun" trong "sun", nhưng có thêm âm mũi "ən".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ succession trong tiếng Anh

Từ "succession" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự kế thừa, tiếp nối hoặc thay thế. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Nghĩa đen: Sự kế thừa, tiếp nối

  • Definition: Sự kế thừa, tiếp nối, hoặc chuỗi các sự kiện, người hoặc vật thể liên tiếp nhau.
  • Example:
    • "The succession of events led to the downfall of the kingdom." (Chuỗi các sự kiện dẫn đến sự sụp đổ của vương quốc.)
    • "The succession of paintings in the gallery showed the artist's development." (Chuỗi các bức tranh trong phòng trưng bày thể hiện sự phát triển của họa sĩ.)

2. Nghĩa rộng hơn: Kế vị, thừa kế (thường dùng trong chính trị)

  • Definition: Sự kế vị chức vụ, quyền lực, hay danh hiệu.
  • Example:
    • "The succession of the throne will be determined by law." (Kế vị ngai vàng sẽ được xác định bởi luật pháp.)
    • "He was chosen for the succession as the next president." (Ông ấy được chọn cho vị trí kế vị là tổng thống tiếp theo.)
    • "The smooth succession ensured a stable government." (Việc kế vị diễn ra suôn sẻ đã đảm bảo một chính phủ ổn định.)

3. Nghĩa cụ thể hơn: Dòng sản phẩm, dòng phim, dòng nhạc...

  • Definition: Một chuỗi các sản phẩm, phim, âm nhạc, hoặc tác phẩm nghệ thuật có liên quan đến nhau.
  • Example:
    • "The company has a long succession of popular products." (Công ty có một dòng sản phẩm phổ biến kéo dài.)
    • "The film series boasts a strong succession of critically acclaimed sequels." (Bộ phim có một chuỗi các phần tiếp theo được đánh giá cao.)
    • "The composer's work is characterized by a clear succession of styles." (Sự nghiệp của nhà soạn nhạc được đặc trưng bởi một chuỗi các phong cách rõ ràng.)

4. Ví dụ sử dụng trong thành ngữ:

  • Line of succession: Dòng kế vị (chính trị) - Dãy các người thừa kế ngai vàng.
  • Succession planning: Lập kế hoạch kế vị - Kế hoạch để đảm bảo sự chuyển giao quyền lực hoặc chức vụ một cách trơn tru.

Các từ liên quan:

  • Inheritance: Sự thừa kế (vật chất, tài sản)
  • Continuity: Sự liên tục, tiếp nối
  • Transition: Sự chuyển đổi, chuyển giao

Lưu ý: Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "succession" được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh chính trị hay trong lĩnh vực nghệ thuật?


Bình luận ()