subscribe là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

subscribe nghĩa là đặt mua. Học cách phát âm, sử dụng từ subscribe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ subscribe

subscribeverb

đặt mua

/səbˈskraɪb//səbˈskraɪb/

Từ "subscribe" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈsʌbˌskraɪb

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết chính, và (ˌ) biểu thị âm tiết thứ hai.

  • ˈsʌb: nghe như "sub" (như trong "subway")
  • ˌskraɪb: nghe như "scrib" (như trong "scribe")

Bạn có thể tìm nghe chú thích phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ subscribe trong tiếng Anh

Từ "subscribe" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Đăng ký (subscription): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Subscribe" nghĩa là đăng ký một dịch vụ, tạp chí, kênh truyền hình, hoặc bất kỳ thứ gì đòi hỏi trả tiền thường xuyên.

  • Ví dụ:
    • "I subscribe to Netflix to watch movies and TV shows." (Tôi đăng ký Netflix để xem phim và chương trình truyền hình.)
    • "She subscribes to the New York Times." (Cô ấy đăng ký tờ New York Times.)
    • "You can subscribe to our newsletter for updates." (Bạn có thể đăng ký bản tin của chúng tôi để nhận thông tin cập nhật.)

2. Theo dõi (follow): Trong ngữ cảnh mạng xã hội, "subscribe" có thể dùng để ám chỉ việc theo dõi hoặc đăng ký theo một tài khoản.

  • Ví dụ:
    • "I subscribe to my favorite influencer on Instagram." (Tôi theo dõi người có ảnh hưởng yêu thích của tôi trên Instagram.)

3. Tham gia (join): Đôi khi, "subscribe" có nghĩa là tham gia một nhóm hoặc sự kiện.

  • Ví dụ:
    • "To attend the conference, you need to subscribe." (Để tham dự hội nghị, bạn cần đăng ký.)

4. (Quá khứ của "subscribe"): subscribed: Đây là dạng quá khứ của động từ "subscribe."

  • Ví dụ:
    • "I subscribed to the magazine last month." (Tôi đã đăng ký tạp chí vào tháng trước.)

Tóm lại:

  • Subscribe: Đăng ký, theo dõi (hội nhóm), tham gia (sự kiện)
  • Subscribed: Đã đăng ký, đã theo dõi, đã tham gia (dạng quá khứ)

Lưu ý: Trong một số trường hợp, "subscribe" có thể thay thế cho "sign up" hoặc "join" khi nói về việc đăng ký dịch vụ trực tuyến.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết "subscribe" được sử dụng trong ngữ cảnh quảng cáo, hoặc trên các nền tảng học trực tuyến?


Bình luận ()