sting là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sting nghĩa là châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích. Học cách phát âm, sử dụng từ sting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sting

stingnoun/verb

châm, chích, đốt, ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn), sự châm, chích

/stɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ sting

Từ "sting" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Sting (n.): Cái kim (để chích, đâm):

  • Phát âm: /ˈstɪŋ/
  • Nguyên âm: /ˈstɪ/ (giống như "sit" nhưng ngắn hơn)
  • Nguyên âm: /ŋ/ (âm ng, không được phát âm rõ ràng như tiếng Việt)
  • Dấu gạch nối: Phần "st-ing" được phát âm như một từ duy nhất.

2. Sting (v.): Chích, đâm, làm đau:

  • Phát âm: stɪŋ/
  • Nguyên âm: /stɪ/ (giống như "sit")
  • Âm cuối: /ŋ/ (âm ng)

Lưu ý:

  • Âm "ng" trong "sting" là âm tắc, không được phát âm rõ ràng tại vị trí này.
  • Hãy lặp lại từ nhiều lần và nghe các bản ghi phát âm chuẩn để luyện tập chính xác.

Các trang web luyện phát âm hữu ích:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sting trong tiếng Anh

Từ "sting" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Sting (Động từ):

  • Tiêm: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: The doctor gave me a sting for my measles. (Bác sĩ tiêm tôi một mũi tiêm để ngừa dịch đậu mùa.)
  • Châm, đâm: (thường dùng để chỉ động vật đốt)
    • Example: A bee stung me on the arm. (Một con ong đã châm tôi vào cánh tay.)
  • Gây đau nhói, đau rát:
    • Example: The chili peppers stung my mouth. (Ớt sẽ làm cay xè miệng tôi.)
  • Bóc (tiền): dùng để mô tả hành động lấy một phần nhỏ tiền từ người khác.
    • Example: The landlord was accused of stinging tenants with excessive rent increases. (Chủ nhà bị cáo buộc bóc lột người thuê nhà bằng việc tăng giá thuê quá cao.)

2. Sting (Đại từ):

  • Một khoản tiền nhỏ: (thường dùng để chỉ tiền thưởng hoặc tiền bồi thường)
    • Example: He got a sting of £100 for helping me move. (Anh ấy nhận được 100 bảng tiền thưởng vì đã giúp tôi chuyển nhà.)

3. Sting (Danh từ):

  • Chích, mũi tiêm: (thường dùng để chỉ dụng cụ tiêm)
    • Example: I need a new sting for my insulin. (Tôi cần một mũi tiêm mới để tiêm insulin.)
  • Một đoạn nhạc ngắn, thường là nhạc nền: (trong phim, chương trình truyền hình…)
    • Example: The movie featured a haunting sting at the end of each scene. (Bộ phim có một đoạn nhạc nền ám ảnh ở cuối mỗi cảnh.)
  • Một bài thơ ngắn, thường ví von cho một lời tố cáo, một cảnh báo:
    • Example: The critic's review was a stinging commentary on the play. (Bài phê bình của nhà phê bình là một lời tố cáo cay độc về vở kịch.)
  • Một người tuy nhỏ nhưng có sức ảnh hưởng: (ít dùng hơn)

Lời khuyên:

  • Hãy xem xét ngữ cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của "sting", bạn cần xem xét câu và ngữ cảnh xung quanh.
  • Tìm ví dụ: Việc đọc nhiều ví dụ sử dụng từ "sting" trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó.

Để tôi giúp bạn hiểu rõ hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của "sting" hay không? Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn không?

Luyện tập với từ vựng sting

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The bee's _______ left a red mark on her arm for hours.
  2. His harsh criticism didn’t just upset her—it _______ deeply.
  3. The cold wind made her cheeks _______ with pain.
  4. The lawyer’s argument _______ the defendant’s pride, forcing him to reconsider his stance.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The scorpion’s venom can:
    a) heal
    b) sting
    c) soothe
    d) numb

  2. Which words describe emotional pain? (Chọn 2 đáp án)
    a) sting
    b) burn
    c) delight
    d) irritate

  3. Her sarcastic remark was meant to _______.
    a) praise
    b) sting
    c) encourage
    d) ignore

  4. The jellyfish’s tentacles release a toxin that _______.
    a) glows
    b) stings
    c) tickles
    d) melts

  5. He applied ointment to _______ the irritation.
    a) worsen
    b) sting
    c) relieve
    d) amplify


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The insult hurt her feelings badly.
    Rewrite: The insult _______ her deeply.

  2. Original: The wasp’s bite caused sharp pain.
    Rewrite: The wasp’s _______.

  3. Original: The criticism affected his confidence negatively.
    Rewrite: The criticism _______ his confidence. (Không dùng "sting")


Đáp án:

Bài 1:

  1. sting
  2. stung
  3. burn (nhiễu)
  4. pierced (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) sting
  2. a) sting, d) irritate
  3. b) sting
  4. b) stings
  5. c) relieve

Bài 3:

  1. The insult stung her deeply.
  2. The wasp’s sting caused sharp pain.
  3. The criticism shook his confidence. (Thay thế bằng "shook")

Bình luận ()