Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sting nghĩa là châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích. Học cách phát âm, sử dụng từ sting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
châm, chích, đốt, ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn), sự châm, chích

Từ "sting" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Các trang web luyện phát âm hữu ích:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sting" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:
Lời khuyên:
Để tôi giúp bạn hiểu rõ hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của "sting" hay không? Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn không?
The scorpion’s venom can:
a) heal
b) sting
c) soothe
d) numb
Which words describe emotional pain? (Chọn 2 đáp án)
a) sting
b) burn
c) delight
d) irritate
Her sarcastic remark was meant to _______.
a) praise
b) sting
c) encourage
d) ignore
The jellyfish’s tentacles release a toxin that _______.
a) glows
b) stings
c) tickles
d) melts
He applied ointment to _______ the irritation.
a) worsen
b) sting
c) relieve
d) amplify
Original: The insult hurt her feelings badly.
Rewrite: The insult _______ her deeply.
Original: The wasp’s bite caused sharp pain.
Rewrite: The wasp’s _______.
Original: The criticism affected his confidence negatively.
Rewrite: The criticism _______ his confidence. (Không dùng "sting")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()