steal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

steal nghĩa là ăn cắp, ăn trộm. Học cách phát âm, sử dụng từ steal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ steal

stealverb

ăn cắp, ăn trộm

/stiːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ steal

Từ "steal" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm đầu: /ˈstiːl/ (âm "st" giống như "st" trong "stop")
  • Nguyên âm giữa: -iː/ (âm "ee" dài, giống như trong "see")
  • Hậu âm: -l/ (âm "l" cuối, giống như "l" trong "lamp")

Phát âm đầy đủ: /ˈstiːl/ (stheel)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ steal trong tiếng Anh

Từ "steal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Đánh cắp (Verb - Hành động):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "steal", có nghĩa là lấy đồ của người khác mà không được phép, thường là với mục đích trộm cắp.
  • Ví dụ:
    • "He stole my wallet." (Anh ấy đã đánh cắp ví của tôi.)
    • "Don't steal! It's wrong." (Đừng đánh cắp! Đó là sai.)
    • "The thief stole a car last night." (Kẻ trộm đã đánh cắp một chiếc xe vào tối qua.)

2. Rút gọn (Verb - Hành động):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh văn học hoặc báo chí, "steal" có thể được dùng để chỉ việc loại bỏ những chi tiết không cần thiết, lược bỏ để tạo ra một câu hoặc một đoạn văn ngắn gọn hơn, tập trung vào ý chính.
  • Ví dụ:
    • "The writer stole a phrase from another book." (Nhà văn đã "rút gọn" một cụm từ từ một cuốn sách khác.) - Nghĩa là, nhà văn đã lấy cụm từ đó mà không trích dẫn nguồn gốc. (Cần lưu ý rằng việc "steal" ở đây không mang nghĩa tiêu cực như trong hành động đánh cắp đồ vật.)
    • "The editor stole several paragraphs from the original manuscript." (Người biên tập đã "rút gọn" nhiều đoạn văn từ bản thảo gốc.)

3. Rất tốt (Verb - Thành ngữ):

  • Ý nghĩa: Trong một số diễn giải không chính thức, "steal" có thể được sử dụng để chỉ một điều gì đó vô cùng tuyệt vời, ấn tượng hoặc xuất sắc.
  • Ví dụ:
    • "That song really steals the show!" (Bài hát đó thật sự rất nổi bật!)
    • "Her performance steals the show." (Hiệu suất của cô ấy thật sự nổi bật.)

4. Steal (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa: "Steal" cũng có thể được dùng làm danh từ, có nghĩa là "cánh tay trái" - phần cơ thể liên quan đến việc đánh cắp.
  • Ví dụ:
    • "The thief was caught with a steal in his pocket." (Kẻ trộm bị bắt với một chiếc "cánh tay trái" trong túi.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • Phơi âm: Khi học cách sử dụng "steal", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và nghĩa của nó để sử dụng đúng.
  • Biến thể: Từ "steal" có thể được sử dụng trong các cụm từ khác như "steal a glance" (liếc nhìn thoáng qua), "steal someone's heart" (cướp trái tim ai đó).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "steal" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về việc "steal" trong ngữ cảnh rút gọn văn bản?

Thành ngữ của từ steal

steal a glance/look (at somebody/something)
to look at somebody/something quickly so that nobody sees you doing it
    steal somebody’s heart
    (literary)to make somebody fall in love with you
      steal a kiss (from somebody)
      (literary)to kiss somebody suddenly or secretly
        steal a march (on somebody)
        to gain an advantage over somebody by doing something before them
        • The company is looking at ways to steal a march on its European competitors.
        steal the show
        to attract more attention and praise than other people in a particular situation
        • As always, the children stole the show.
        • British bands stole the show at this year’s awards.
        steal somebody’s thunder
        to get the attention, success, etc. that somebody else was expecting, usually by saying or doing what they had intended to say or do

          Bình luận ()