rob là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rob nghĩa là cướp, lấy trộm. Học cách phát âm, sử dụng từ rob qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rob

robverb

cướp, lấy trộm

/rɒb/
Định nghĩa & cách phát âm từ rob

Từ "rob" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào ngữ cảnh:

1. Rob (động từ, hành động trộm cắp):

  • Phát âm: /rɒb/
  • Giải thích phát âm:
    • /r/ - âm "r" mạnh, rắc rối nhưng tập trung luyện tập sẽ cải thiện.
    • /ɒ/ - âm "o" như trong "hot" hoặc "pot".
    • /b/ - âm "b" rõ ràng.
  • Ví dụ: "The thieves robbed the bank." (Những tên trộm đã trộm ngân hàng.)

2. Rob (từ đơn, nghĩa là "từ chối trả lời" hoặc "không đáp lời"):

  • Phát âm: /rɑːb/
  • Giải thích phát âm:
    • /r/ - âm "r" mạnh.
    • /ɑː/ - âm "a" dài, như trong "father" hoặc "car".
    • /b/ - âm "b" rõ ràng.
  • Ví dụ: "He just robbed me of my time." (Anh ta đã xé lẻ thời gian của tôi.)

Lời khuyên:

  • Luyện tập theo các từ điển trực tuyến: Google Dictionary, Cambridge Dictionary, Merriam-Webster Dictionary đều có audio để nghe và lặp lại.
  • Chú ý đến ngữ cảnh: Hãy lắng nghe cách phát âm từ "rob" trong các câu khác nhau để phân biệt hai cách phát âm này.
  • Tập trung vào âm đầu: Âm "r" là khó, hãy tập trung vào việc tạo ra âm "r" mạnh bằng cách đặt lưỡi hơi cong lại và hơi đẩy không khí ra ngoài.

Bạn có muốn luyện tập cách phát âm của từ "rob" không? Tôi có thể cung cấp thêm các bài tập hoặc ví dụ khác.

Cách sử dụng và ví dụ với từ rob trong tiếng Anh

Từ "rob" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Động từ (Verb) - Trộm cắp:

  • Ý nghĩa: Lấy trộm tài sản của ai đó, thường bằng cách tấn công hoặc lừa dối.
  • Ví dụ:
    • "The thief robbed the bank yesterday." (Kẻ trộm đã trộm ngân hàng vào ngày hôm qua.)
    • "He was robbed of his wallet last night." (Anh ấy bị trộm ví vào tối qua.)
  • Cấu trúc: rob + object + (of) + thing = (someone) of (something) – Ví dụ: rob someone of their money (trộm tiền của ai đó)
  • Đại từ: He robbed him, them, it (Anh ta trộm của anh ta, của họ, của nó)

2. Động từ (Verb) - Tóm tắt, rút gọn, hoặc bóc lột (ít phổ biến hơn):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "rob" có thể có nghĩa là sử dụng một nguồn tài nguyên một cách quá mức, thường dẫn đến sự suy giảm các nguồn lực đó.
  • Ví dụ:
    • "The constant mining robs the land of its fertility." (Việc khai thác liên tục làm cạn kiệt đất đai về độ phì nhiêu.) (Ở đây, “rob” diễn tả sự mất mát và suy giảm)
    • "The relentless advertising robs people of their time and money." (Quảng cáo liên tục làm phí phạm thời gian và tiền bạc của mọi người.)

3. Danh từ (Noun) - Sự trộm cắp:

  • Ý nghĩa: Hành động trộm cắp.
  • Ví dụ:
    • "He committed a rob." (Anh ta đã thực hiện một hành động trộm cắp.)

Các biến thể của "rob":

  • Robbed: Qúa khứ phân từ của "rob" (động từ) – Được trộm.
  • Robbing: Qúa khứ tiếp diễn của "rob" (động từ) – đang trong quá trình trộm cắp.

Mẹo để phân biệt nghĩa:

  • Ngữ cảnh: Hãy xem xét ngữ cảnh của câu để biết "rob" có nghĩa là trộm cắp hay không.
  • Động từ vs. Danh từ: "Rob" là động từ khi dùng để mô tả hành động, và là danh từ khi dùng để chỉ hành động đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào không, hoặc bạn muốn tìm hiểu về một khía cạnh cụ thể của việc sử dụng từ "rob"?

Thành ngữ của từ rob

rob somebody blind
(informal)to cheat or trick somebody so that they lose a lot of money
  • You can’t trust them. They’ll rob you blind as soon as your back is turned.
rob the cradle
(North American English, informal)to have a sexual relationship with a much younger person
    rob Peter to pay Paul
    (saying)to borrow money from one person to pay back what you owe to another person; to take money from one thing to use for something else

      Bình luận ()