
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pocket nghĩa là túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền. Học cách phát âm, sử dụng từ pocket qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
Từ "pocket" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈpɒk.ɪt/
Dấu nhấn: Dấu nhấn chính rơi vào âm tiết thứ hai: /ˈpɒk.ɪt/.
Lưu ý:
Chúc bạn học tốt!
Từ "pocket" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Để sử dụng từ "pocket" chính xác, bạn cần phải hiểu ngữ cảnh của câu. Chú ý đến các cụm từ liên quan đến từ này để nắm bắt rõ hơn về nghĩa của nó.
Bạn có muốn tôi giải thích cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của "pocket" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra các ví dụ khác không?
The thief stole money from the man’s:
a) pocket
b) wallet
c) bag
d) sleeve
Which of these can describe small, reserved resources? (Multiple correct)
a) savings
b) pocket
c) reserve fund
d) container
He found his keys in the _____ of his jeans.
a) pocket
b) hole
c) zipper
d) tag
The phrase "_____ change" refers to small amounts of money.
a) pocket
b) loose
c) spare
d) hidden
Her phone was buried at the bottom of her _____.
a) backpack
b) pocket
c) drawer
d) shelf
Original: She always carries a small notebook with her.
Rewrite: She always keeps a small notebook in _____.
Original: The hotel gave them extra money for meals.
Rewrite: The hotel provided them with _____ money for meals.
Original: He hid the letter inside his jacket.
Rewrite: Không sử dụng "pocket" →
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()