sorry là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sorry nghĩa là xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn. Học cách phát âm, sử dụng từ sorry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sorry

sorryadjective

xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn

/ˈsɒri/
Định nghĩa & cách phát âm từ sorry

Từ "sorry" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈsɒri/ (âm "o" giống như trong "doll")
  • Phụ âm: -r- (âm r nhẹ)
  • Hậu âm: -i (âm "i" giống như trong "bit")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/sorry/
  • Google Translate: Truy cập Google Translate, gõ "sorry" và nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sorry trong tiếng Anh

Từ "sorry" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "sorry":

1. Thể hiện sự xin lỗi (Expressing regret):

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "sorry". Nó được dùng để xin lỗi vì một hành động hoặc lời nói đã gây ra sự khó chịu, tổn thương, hoặc sai sót.

  • Ví dụ:
    • "I'm sorry I'm late." (Tôi xin lỗi vì tôi đến muộn.)
    • "I'm sorry for your loss." (Tôi rất tiếc về sự mất mát của bạn.)
    • "I'm sorry I hurt your feelings." (Tôi xin lỗi vì đã làm bạn tổn thương.)

2. Thể hiện sự tiếc nuối (Expressing sympathy/condolence):

Khi bạn không chịu trách nhiệm trực tiếp cho một điều gì nhưng lại cảm thấy tiếc nuối cho người khác, bạn có thể dùng "sorry" để bày tỏ sự đồng cảm.

  • Ví dụ:
    • "I'm sorry to hear about your accident." (Tôi rất tiếc khi nghe về tai nạn của bạn.)
    • "I'm sorry you're going through this." (Tôi rất tiếc bạn đang trải qua điều này.)

3. Cầu nối hoặc hòa giải (To make amends/smooth things over):

"Sorry" có thể được dùng để bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc sửa chữa một mối quan hệ sau một tranh cãi hoặc hiểu lầm.

  • Ví dụ:
    • "I'm sorry, I didn't mean to offend you." (Xin lỗi, tôi không cố ý làm bạn khó chịu.)
    • "Sorry about that. Let me explain..." (Xin lỗi vì chuyện đó. Để tôi giải thích...)

4. Thể hiện sự hối tiếc về một điều không thể thay đổi (Expressing regret for something past):

Trong một số trường hợp, bạn có thể dùng "sorry" để bày tỏ sự hối tiếc về một điều đã xảy ra trong quá khứ, nhưng bạn không thể thay đổi nó.

  • Ví dụ:
    • "I'm sorry I didn't call you sooner." (Tôi xin lỗi vì không gọi bạn sớm hơn.)

5. Đánh giá thấp về sự quan trọng của một thứ (Expressing disappointment):

“Sorry” đôi khi có thể được sử dụng một cách nhẹ nhàng để thể hiện sự thất vọng, đặc biệt là khi bạn không muốn làm tổn thương người khác.

  • Ví dụ:
    • “Sorry, there’s no more coffee.” (Xin lỗi, hết cà phê rồi.)

Lưu ý:

  • "I'm sorry" vs. "Sorry": "I'm sorry" là cách thức đầy đủ và thường được sử dụng trong hầu hết các trường hợp. "Sorry" có thể dùng như một trạng từ hoặc một cụm động từ.
  • Lời xin lỗi chân thành: Để lời xin lỗi của bạn có ý nghĩa, hãy kết hợp nó với một hành động cụ thể hoặc sự thay đổi trong hành vi của bạn (nếu có thể).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sorry" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?

Thành ngữ của từ sorry

be/feel sorry for somebody
to be sad or feel sympathy for somebody
  • He decided to help Jan as he felt sorry for her.
better safe than sorry
(saying)used to say that it is wiser to be too careful than to act too quickly and do something you may later wish you had not
  • She decided to avoid travelling at night. Better safe than sorry.
feel sorry for yourself
(informal, disapproving)to feel unhappy; to be sad about yourself because you are suffering
  • Stop feeling sorry for yourself and think about other people for a change.
  • Mitch felt slightly sorry for himself.
I’m sorry
used when you are apologizing for something
  • I'm sorry, I forgot.
  • Oh, I'm sorry. Have I taken the one you wanted?
  • I'm sorry. I can't make it tomorrow.
  • I'm sorry to interrupt but there's an urgent call for you.
used for disagreeing with somebody or politely saying ‘no’
  • I'm sorry, I don't agree.
  • I'm sorry, I'd rather you didn't go.
used for introducing bad news
  • I'm sorry to have to tell you you've failed.
I’m sorry to say
used for saying that something is disappointing
  • He didn't accept the job, I'm sorry to say.

Bình luận ()