Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
saving nghĩa là sự cứu, sự tiết kiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ saving qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự cứu, sự tiết kiệm

Từ "saving" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "saving" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Tóm tắt:
| Loại từ/dạng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tính từ | Tiết kiệm, an toàn | Saving lifestyle, saving measures |
| Động từ | Tiết kiệm tiền, bảo tồn, lưu trữ | Saving up, saving the environment, saving photos |
| Danh từ | Tiền tiết kiệm, hành động tiết kiệm | Savings, the act of saving |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "saving" trong ngữ cảnh cụ thể nào? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'saving' khi nói về tiết kiệm tiền cho một chuyến đi."
To achieve financial stability, you should prioritize:
A) saving
B) spending
C) investing
D) wasting
Which of these are benefits of energy conservation?
A) Lower electricity bills
B) Reduced carbon footprint
C) Saving natural resources
D) Increasing fuel consumption
The term "______________" refers to setting aside money for future use.
A) budgeting
B) saving
C) donating
D) lending
Which sentence uses "saving" INCORRECTLY?
A) She is saving for a new laptop.
B) Saving time is crucial in emergency situations.
C) He enjoys saving his old photographs in albums.
D) The company focuses on saving customer complaints.
Alternatives to "saving money" include:
A) conserving funds
B) hoarding cash
C) storing valuables
D) delaying payments
Original: "Cutting down on unnecessary purchases helps you manage your budget better."
Rewrite: ___________________________________________________________
Original: "The app automatically stores your unused data for later use."
Rewrite: ___________________________________________________________
Original: "Reducing plastic waste is essential for environmental protection."
Rewrite: ___________________________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()