savagely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

savagely nghĩa là dã man. Học cách phát âm, sử dụng từ savagely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ savagely

savagelyadverb

dã man

/ˈsævɪdʒli//ˈsævɪdʒli/

Để phát âm từ "savagely" trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. "Sav-": Phát âm như "sav" (như trong "save")
  2. "-age-": Phát âm như "age" (như trong "age")
  3. "-ly": Đây là đuôi trạng từ, phát âm như "lee"

Tổng hợp lại: /səˈveɪdʒli/

Phát âm chi tiết hơn:

  • : Nguyên âm đầu tiên thường được lồng tiếng "uh" nhẹ nhàng.
  • ˈveɪ: Phần nhấn mạnh, phát âm như "vay" (như trong "way").
  • : Phát âm giống chữ "j" trong "jump".
  • li: Phát âm như "lee".

Bạn có thể tham khảo các nguồn phát âm trực tuyến để luyện tập thêm:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ savagely trong tiếng Anh

Từ "savagely" (từ tính) trong tiếng Anh có nghĩa là một cách tàn bạo, bạo lực, thô bạo, điên cuồng. Nó mô tả hành động hoặc biểu hiện của sự bạo lực rất mạnh mẽ và thiếu kiểm soát.

Dưới đây là cách sử dụng từ "savagely" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:

1. Mô tả hành động bạo lực:

  • “The lion attacked the zebra savagely, tearing at its flesh.” (Con sư tử tấn công con Zebra tàn bạo, xé toạc thịt nó.)
  • “He swung the hammer savagely at the wall, destroying it with each blow.” (Anh ta đập búa một cách tàn bạo vào tường, phá hủy nó bằng mỗi cú đánh.)
  • “The soldiers fought savagely against the enemy, refusing to yield.” (Các quân lính chiến đấu một cách tàn bạo chống lại kẻ thù, từ chối đầu hàng.)

2. Mô tả cách thể hiện cảm xúc (điên cuồng, mất kiểm soát):

  • “She screamed savagely, her face contorted with fear.” (Cô ấy hét tàn bạo, khuôn mặt méo mó vì sợ hãi.)
  • “He raged savagely at his children for breaking his favorite vase.” (Anh ta la hét mất kiểm soát với con cái vì vỡ chiếc lọ yêu thích của mình.)

3. Mô tả một cách lạnh lùng, tàn nhẫn:

  • “He dealt with his enemies savagely, showing no mercy.” (Anh ta đối xử với kẻ thù tàn nhẫn, không có lòng thương xót.)

Lưu ý:

  • "Savagely" thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ bạo lực và thô lỗ của một hành động.
  • Nó thường không được sử dụng để mô tả những hành động bạo lực đơn giản, mà thường được dùng khi có yếu tố điên cuồng, mất kiểm soát hoặc tàn bạo đặc biệt.

Các từ đồng nghĩa:

  • Violently
  • Brutally
  • Ferociously
  • Ruthlessly

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "savagely" trong các ngữ cảnh khác nhau nhé!


Bình luận ()