wildly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wildly nghĩa là dại, hoang. Học cách phát âm, sử dụng từ wildly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wildly

wildlyadverb

dại, hoang

/ˈwʌɪldli/
Định nghĩa & cách phát âm từ wildly

Từ "wildly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈwɪld.li

Cụ thể:

  • ˈwɪld: phát âm như từ "wild" (hoang dã) nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh
  • li: phát âm như "lee" (như tên người)

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wildly trong tiếng Anh

Từ "wildly" trong tiếng Anh có nghĩa là "hỗn loạn, điên cuồng, tràn trề năng lượng, nhiệt tình." Nó thường được dùng để mô tả hành động, cảm xúc hoặc thái độ mà có vẻ rất mạnh mẽ, không kiểm soát và khoái trá. Dưới đây là cách sử dụng từ "wildly" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả hành động, cử chỉ:

  • Ví dụ:
    • "The children wildly chased each other across the playground." (Trẻ em chạy tung tăng khắp sân chơi.) - Dịch: "Trẻ em chạy hỗn loạn, tung tăng khắp sân chơi."
    • "He wildly threw his arms around her." (Anh ta ôm cô ấy thật mạnh.) - Dịch: "Anh ta ôm cô ấy tràn đầy, mạnh mẽ."
    • "She wildly danced to the music." (Cô ấy nhảy wildly với âm nhạc.) - Dịch: "Cô ấy nhảy hỗn loạn, nhiệt tình với âm nhạc."

2. Mô tả cảm xúc, thái độ:

  • Ví dụ:
    • "She looked at him wildly, with a mixture of fear and anger." (Cô ấy nhìn anh ta hỗn loạn, với sự pha trộn giữa sợ hãi và giận dữ.) - Dịch: "Cô ấy nhìn anh ta tràn đầy, dữ dội với sự pha trộn giữa sợ hãi và giận dữ."
    • "He exclaimed wildly in protest." (Anh ta hét lên thất vọng, dữ dội để phản đối.) - Dịch: "Anh ta hét lên hỗn loạn, dữ dội để phản đối."
    • "The crowd reacted wildly to the news." (Khán giả phản ứng hỗn loạn, nhiệt tình với tin tức.) - Dịch: "Khán giả phản ứng tràn đầy, mạnh mẽ với tin tức."

3. Mô tả con vật:

  • Ví dụ:
    • "The wild horses galloped wildly across the field." (Những con ngựa hoang chạy hỗn loạn, bốc máu khắp cánh đồng.) - Dịch: "Những con ngựa hoang chạy hỗn loạn, bốc máu khắp cánh đồng."

Lưu ý:

  • "Wildly" thường đi kèm với các trạng từ bổ nghĩa để làm rõ mức độ mạnh mẽ của hành động hoặc cảm xúc.
  • Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "enthusiastically," "passionately," "fervently," hoặc “madly” để thay thế cho "wildly," tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn truyền tải.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trực tuyến hoặc tìm kiếm các câu ví dụ khác trên Google.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "wildly" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như trong văn chương, lời nói hàng ngày, hay trong một lĩnh vực nào đó?


Bình luận ()