cruelly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cruelly nghĩa là tàn nhẫn. Học cách phát âm, sử dụng từ cruelly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cruelly

cruellyadverb

tàn nhẫn

/ˈkruːəli//ˈkruːəli/

Phát âm từ "cruelly" trong tiếng Anh như sau:

  • kruh-lee

Phần phát âm lớn nhất là "cruh", nghe giống như "cruel" (man rợ) nhưng ngắn hơn. Sau đó là "lee", giống như âm "lee" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tham khảo thêm video hướng dẫn phát âm tại đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cruelly trong tiếng Anh

Từ "cruelly" (man rợ, tàn nhẫn) trong tiếng Anh là một trạng từ miêu tả hành động hoặc lời nói được thực hiện với sự tàn nhẫn, thiếu sự đồng cảm hoặc thương xót. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Ý nghĩa:

  • Thô bạo, tàn nhẫn: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của "cruelly". Nó mô tả việc làm một cách dứt khoát, không khoan nhượng, thường gây đau khổ hoặc tổn thương cho người khác.
  • Lòng tham, vô tâm: Đôi khi, "cruelly" cũng thể hiện sự ích kỷ và lạnh lùng, khi người ta làm điều gì đó chỉ vì lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến cảm xúc của người khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp:

  • "Cruelly" thường đi sau một động từ, miêu tả cách thức thực hiện động từ đó.
    • Ví dụ: He kicked the dog cruelly. (Anh ta đá con chó man rợ.)
    • Ví dụ: She laughed cruelly at his misfortune. (Cô ta cười tàn nhẫn vào số phận của anh ta.)

3. Các ví dụ sử dụng:

  • Trong bối cảnh hành động:

    • The soldiers fought cruelly during the war. (Các quân lính chiến đấu man rợ trong chiến tranh.)
    • The bully cruelly mocked his classmate. (Kẻ bullies tàn nhẫn chế nhạo bạn học của mình.)
    • The surgeon operated cruelly, without any regard for the patient’s pain. (Bác sĩ phẫu thuật man rợ, không quan tâm đến cơn đau của bệnh nhân.)
  • Trong bối cảnh lời nói:

    • He delivered the news cruelly, without offering any comfort. (Anh ta đưa tin tàn nhẫn, không hề mang lại sự an ủi.)
    • She spoke cruelly about her rival. (Cô ta nói tàn nhẫn về đối thủ cạnh tranh của mình.)
  • Trong bối cảnh tượng tượng ẩn dụ:

    • The winter wind blew cruelly through the village. (Gió mùa đông thổi man rợ qua ngôi làng.) (Ở đây, "cruelly" không chỉ là hành động của gió mà còn thể hiện sự khắc nghiệt, tàn khốc của mùa đông.)

4. Lời cảnh báo:

  • "Cruelly" là một từ mang sắc thái tiêu cực, vì vậy hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và chỉ trong những ngữ cảnh phù hợp.

5. Các từ đồng nghĩa:

  • Brutally
  • Ruthlessly
  • Heartlessly
  • Viciously

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cruelly" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()