rumble là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rumble nghĩa là ầm ầm. Học cách phát âm, sử dụng từ rumble qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rumble

rumbleverb

ầm ầm

/ˈrʌmbl//ˈrʌmbl/

Từ "rumble" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈrʌmbəl/

    • /ˈrʌmbəl/ -> nghe như "rum-bəl"
    • Phần "rum" được phát âm giống như "rum" trong tiếng Việt.
    • Phần "bəl" được phát âm giống như "buhl" nhưng ngắn hơn một chút.
  • Phát âm phụ âm:

    • /r/ -> nghe như "r" mạnh, hơi cọ xát.
    • /ʌm/ -> nghe như "um" (như phát âm trong "hum").
    • /bəl/ -> nghe như "buhl" (nhưng ngắn hơn).

Tổng hợp: rʌm-bəl

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm trực quan:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rumble trong tiếng Anh

Từ "rumble" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Âm thanh (Noun & Verb):

  • Noun (Danh từ):
    • Một âm thanh rung lắc: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Ví dụ: "The rumble of thunder" (tiếng động của sấm rền), "The rumble of a distant train" (tiếng động của tàu hỏa từ xa).
    • Vòng xoáy, bão tố: "A hurricane caused a constant rumble across the coastline" (bão tố gây ra một tiếng động rung lắc liên tục dọc bờ biển).
  • Verb (Động từ):
    • Rung lắc, rung động: "The floor started to rumble under my feet" (mặt sàn bắt đầu rung động dưới chân tôi).
    • Trống vang, đập liên tục (thường là trống): "The drums began to rumble, signaling the start of the concert." (Những tiếng trống bắt đầu rung vang, báo hiệu sự khởi động của buổi hòa nhạc.)
    • Gây rung lắc (về một vật thể): "The engine was still rumbling after the long drive" (động cơ vẫn còn rung động sau chuyến lái xe dài).

2. Rumble (Verb - với nghĩa người đấu vật):

  • Đấu vật, vùi dập đối thủ: Đây là nghĩa chỉ động tác trong đấu vật. Ví dụ: "The wrestler began to rumble with his opponent, trying to overpower him" (võ sĩ bắt đầu vùi dập đối thủ, cố gắng áp đảo sức mạnh). Đây là một thuật ngữ chuyên ngành.

3. Rumble (Verb - với nghĩa trang tin, tạo sự xáo trộn):

  • Gây rối, xáo trộn (thường mang ý nghĩa tiêu cực): Ví dụ: "The rumours began to rumble through the office" (tin đồn bắt đầu lan truyền trong văn phòng). “Rumblers” có thể đề cập đến những tin đồn lôi kéo không tốt.

Ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn:

  • Positive: "The mountains were rumbling with the sound of a distant waterfall." (Những ngọn núi rung động với tiếng động của thác nước từ xa - âm thanh tích cực).
  • Negative: "The stock market was rumbling with anxiety after the announcement." (Thị trường chứng khoán rung động vì lo lắng sau thông báo - tình hình tiêu cực).
  • Wrestling: “He started to rumble with his opponent, attempting a powerful slam.” (Anh ta bắt đầu vùi dập đối thủ, cố gắng thực hiện một cú đập mạnh).

Lưu ý:

  • Rumbling thường được sử dụng để diễn tả những âm thanh lớn, liên tục và rung động.
  • Ý nghĩa cụ thể của "rumble" phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "rumble" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể đưa ra ví dụ cụ thể hơn không?


Bình luận ()