romantic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

romantic nghĩa là lãng mạn. Học cách phát âm, sử dụng từ romantic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ romantic

romanticadjective

lãng mạn

/rə(ʊ)ˈmantɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ romantic

Từ "romantic" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rô-măng-tik
    • rô: Phát âm giống như âm "r" trong tiếng Việt.
    • măng: Phát âm giống như âm "mang" trong tiếng Việt.
    • tik: Phát âm giống như âm "tick" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và kết thúc bằng âm "k".

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để có sự luyện tập tốt hơn nhé:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ romantic trong tiếng Anh

Từ "romantic" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa chính và cách sử dụng của từ này:

1. Mang tính lãng mạn, tình cảm:

  • Noun (Danh từ):

    • Romance: Sự tình yêu lãng mạn, tình yêu đôi lứa. Example: They shared a beautiful romance. (Họ có một mối tình đẹp.)
    • Romantic feelings/ideas: Cảm xúc, ý tưởng lãng mạn. Example: He expressed his romantic feelings for her. (Anh ấy bày tỏ tình yêu lãng mạn của mình dành cho cô ấy.)
  • Adjective (Tính từ):

    • A romantic atmosphere/place: Không khí/Địa điểm lãng mạn. Example: The restaurant has a very romantic atmosphere. (Nhà hàng có một bầu không khí rất lãng mạn.)
    • A romantic gesture: Một hành động lãng mạn. Example: Giving flowers is a romantic gesture. (Việc tặng hoa là một hành động lãng mạn.)
    • A romantic relationship: Một mối quan hệ tình yêu lãng mạn. Example: They are in a romantic relationship. (Họ đang có một mối quan hệ tình yêu lãng mạn.)
    • Romantic about...: Có cảm xúc lãng mạn về... Example: She's very romantic about old movies. (Cô ấy rất lãng mạn về những bộ phim cũ.)

2. Liên quan đến phong cách lãng mạn (Romanticism):

  • Trong bối cảnh lịch sử và văn hóa, "romantic" có thể dùng để chỉ phong trào Romanticism (Âm hưởng), một phong trào nghệ thuật và văn học nổi tiếng ở châu Âu vào thế kỷ 19. Phong trào này nhấn mạnh cảm xúc, tưởng tượng, sự lãng mạn và vẻ đẹp của thiên nhiên.
    • Example: The painting has a distinctly romantic style. (Bức tranh có phong cách đặc trưng của Âm hưởng.)

3. (Ít phổ biến hơn) Có gì đó cổ điển, quý phái:

  • Trong một số trường hợp, "romantic" có thể được dùng để mô tả một thứ gì đó mang dáng vẻ cổ điển, quý phái, thường liên quan đến thời kỳ lãng mạn.
    • Example: He wore a romantic velvet jacket. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác lãng mạn màu nhung.)

Tóm lại:

Khi sử dụng từ "romantic", hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính. Thường thì, nó liên quan đến tình yêu lãng mạn, cảm xúc lãng mạn hoặc một không khí lãng mạn.

Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về câu bạn muốn sử dụng từ "romantic" để tôi có thể giúp bạn sử dụng nó chính xác hơn không?

Luyện tập với từ vựng romantic

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The movie had a very __________ atmosphere, with candlelit dinners and soft music.
  2. She prefers __________ novels full of dramatic confessions over action-packed thrillers.
  3. Their relationship was more practical than __________, focusing on shared goals rather than grand gestures.
  4. The poem’s __________ imagery of moonlight and roses appealed to her artistic side.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The couple’s weekend getaway was described as:
    a) romantic
    b) chaotic
    c) bureaucratic
    d) spontaneous

  2. Which words can replace "romantic" in this sentence? He gave her a ______ gift.
    a) sentimental
    b) romantic
    c) pragmatic
    d) ordinary

  3. The novel’s tone was overly:
    a) didactic
    b) romantic
    c) sarcastic
    d) monotonous

  4. Choose the correct adjective for this context: Their __________ dinner by the beach ended with a sunset stroll.
    a) tense
    b) romantic
    c) rushed
    d) accidental

  5. Which words do not fit? Her __________ expectations of love were unrealistic.
    a) idealistic
    b) romantic
    c) cynical
    d) logical


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She loves stories about passionate relationships.
    Rewrite: __________

  2. Original: Their first date was like something from a fairy tale.
    Rewrite: __________

  3. Original: The hotel’s ambiance was perfect for couples.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. romantic
  2. romantic
  3. passionate (nhiễu — từ gần nghĩa)
  4. romantic

Bài 2:

  1. a, d (spontaneous cũng hợp ngữ cảnh)
  2. a, b
  3. b
  4. b
  5. c, d

Bài 3:

  1. She adores romantic tales about deep connections.
  2. Their first date felt romantically magical, as if from a fairy tale.
  3. The hotel’s ambiance was ideal for partners. (không dùng "romantic")

Bình luận ()