restlessness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

restlessness nghĩa là bồn chồn. Học cách phát âm, sử dụng từ restlessness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ restlessness

restlessnessnoun

bồn chồn

/ˈrestləsnəs//ˈrestləsnəs/

Cách phát âm từ "restlessness" trong tiếng Anh như sau:

  • re - như âm "re" trong "red"
  • st - như âm "st" trong "stop"
  • less - như âm "less" trong "less"
  • ness - như âm "ness" trong "tennis"

Kết hợp lại: /rɪˈstləsnəs/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ restlessness trong tiếng Anh

Từ "restlessness" trong tiếng Anh có nghĩa là sự bồn chồn, không yên, không hài lòng, luôn muốn di chuyển hoặc làm gì đó khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả cảm xúc:

  • He felt a deep sense of restlessness. (Anh ta cảm thấy một sự bồn chồn sâu sắc.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất để diễn tả sự bồn chồn, không hài lòng trong tâm lý.
  • The children were filled with restlessness, unable to sit still. (Những đứa trẻ tràn đầy sự bồn chồn, không thể ngồi yên.) - Mô tả cảm xúc của trẻ em.
  • Her restlessness suggested she was about to leave. (Sự bồn chồn của cô ấy cho thấy cô ấy sắp rời đi.) - Gợi ý về một hành động sắp xảy ra.

2. Mô tả hành vi:

  • He paced restlessly around the room. (Anh ta bước đi không ngừng trong phòng.) - Sử dụng để miêu tả hành động di chuyển liên tục vì bồn chồn.
  • The dog was restless, whining and scratching at the door. (Con chó bồn chồn, rên rỉ và gãi cửa.) - Miêu tả hành vi của động vật.
  • The constant noise in the city caused a feeling of restlessness. (Tiếng ồn liên tục của thành phố gây ra cảm giác bồn chồn.) - Mô tả hành vi phản ứng với một yếu tố bên ngoài.

3. Sử dụng trong câu phức tạp hơn:

  • The restlessness stemmed from his uncertainty about the future. (Sự bồn chồn bắt nguồn từ sự không chắc chắn về tương lai.) - Giải thích nguyên nhân gây ra sự bồn chồn.
  • Despite his outward appearance of tranquility, he was inwardly consumed by restlessness. (Dù vẻ ngoài của anh ta có vẻ êm đềm, nhưng bên trong anh ta lại bị sự bồn chồn nuốt chửng.) - Miêu tả sự mâu thuẫn giữa vẻ ngoài và cảm xúc bên trong.

Nghĩa tương đồng:

  • Restlessness có thể thay thế bởi các từ như: unease, agitation, anxiety, impatience, restlessness, fidgetiness, uneasiness.

Lưu ý:

  • "Restlessness" thường được dùng để miêu tả một cảm xúc hoặc trạng thái kéo dài.
  • Nó thường liên quan đến việc không tìm thấy sự thỏa mãn hoặc yên bình.

Bạn có thể thử đặt từ "restlessness" vào câu của mình để xem nó phù hợp đến mức nào.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "restlessness"! Bạn có muốn tôi cho bạn một vài ví dụ cụ thể hơn không?


Bình luận ()