agitation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

agitation nghĩa là kích động. Học cách phát âm, sử dụng từ agitation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ agitation

agitationnoun

kích động

/ˌædʒɪˈteɪʃn//ˌædʒɪˈteɪʃn/

Từ "agitation" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

/ˌeɪ.ɡɪˈteɪ.ʃən/

Phát âm chi tiết:

  • a: Phát âm như âm "a" trong từ "hat"
  • gi: Phát âm như âm "g" trong "go"
  • ti: Phát âm như âm "t" trong "top"
  • te: Phát âm như âm "t" trong "top"
  • ʃ: Phát âm như âm "sh" trong "ship"
  • ən: Phát âm như âm "un" trong "sun"

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce agitation" để nghe và luyện tập theo cách phát âm chuẩn.

Cách sử dụng và ví dụ với từ agitation trong tiếng Anh

Từ "agitation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Sự Tranh Trống, Hỗn Loạn (Noun):

  • Định nghĩa: Sự bồn chồn, khó chịu, tức giận, hoặc một tình trạng hỗn loạn và mất trật tự.
  • Ví dụ:
    • "There was an agitation among the students about the new rules." (Có sự tranh cãi/tranh trống trong số sinh viên về những quy tắc mới.)
    • "The storm caused widespread agitation in the coastal town." (Bão đã gây ra sự hỗn loạn/tranh trống rộng rãi ở thị trấn ven biển.)
    • "He felt a sense of agitation before the exam." (Anh ta cảm thấy một cảm giác bồn chồn/tranh trống trước kỳ thi.)

2. Hành Động Kích Thúc, Thúc Đẩy Sự Tranh Trống (Verb):

  • Định nghĩa: Hành động hoặc quá trình gây ra sự bồn chồn, tức giận, hoặc sự hỗn loạn.
  • Ví dụ:
    • "The activists tried to agitate the public for change." (Những nhà hoạt động cố gắng kích thích công chúng để thay đổi.)
    • "His constant complaints agitated everyone around him." (Những phàn nàn liên tục của anh ta đã làm bồn chồn/tranh trống tất cả mọi người xung quanh.)
    • "The authorities are trying to quell the agitation." (Cảnh sát đang cố gắng dập tắt/làm dịu sự bồn chồn/tranh trống.)

3. Sự Bồn Chồn, Khó Chịu (Noun - ít dùng hơn):

  • Định nghĩa: Một trạng thái bồn chồn, khó chịu, hoặc thúc đẩy sự bồn chồn. Cách này ít được sử dụng so với nghĩa đầu tiên.
  • Ví dụ: "The agitation in her stomach was due to nerves." (Sự bồn chồn trong bụng cô ấy là do căng thẳng.)

Tổng quát:

  • "Agitation" thường liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái bất ổn, thường là tiêu cực.
  • Nó có thể liên quan đến cả sự kiện hoặc hành động gây ra trạng thái này, cũng như trạng thái đó.

Các từ đồng nghĩa:

  • Noun: trouble, unrest, disturbance, commotion, agitation, excitement, nervousness.
  • Verb: stir up, provoke, incite, fuel, galvanize.

Bạn có thể thử áp dụng từ "agitation" vào các câu để hiểu rõ hơn cách sử dụng của nó. Nếu bạn có câu cụ thể muốn sử dụng từ này, hãy cung cấp, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt câu đó một cách chính xác nhất.


Bình luận ()