turbulence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

turbulence nghĩa là nhiễu loạn. Học cách phát âm, sử dụng từ turbulence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ turbulence

turbulencenoun

nhiễu loạn

/ˈtɜːbjələns//ˈtɜːrbjələns/

Từ "turbulence" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • tur - nghe như "tur" trong từ "turn"
  • bul - nghe như "bull" (nhưng không có âm "b" mạnh)
  • sens - nghe như "sense"

Kết hợp lại, phát âm gần đúng là: tur-bul-sens

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ turbulence trong tiếng Anh

Từ "turbulence" (xung đột, hỗn loạn) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Về mặt thời tiết (Meteorology):

  • Ý nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "turbulence" - sự thay đổi đột ngột và bất thường trong điều kiện thời tiết, đặc biệt là trong không khí. Nó gây khó khăn cho việc bay, khiến máy bay rung lắc, lắc lư.
  • Ví dụ:
    • “The pilots reported encountering severe turbulence during the flight.” (Phi công báo cáo đã gặp phải sự xung đột thời tiết nghiêm trọng trong chuyến bay.)
    • “The turbulence caused passengers to be thrown around the cabin.” (Sự xung đột thời tiết khiến hành khách bị ném lung tung trong buồng lái.)
    • "We had to divert the plane due to the turbulence." (Chúng tôi phải chuyển hướng máy bay vì có xung đột thời tiết.)

2. Về mặt tâm lý/xã hội (Psychology/Social Context):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "turbulence" mô tả một giai đoạn khó khăn, hỗn loạn, đầy biến động trong cuộc sống, mối quan hệ, hoặc một dự án. Nó thường liên quan đến sự căng thẳng, mâu thuẫn, và khó khăn trong việc điều hướng.
  • Ví dụ:
    • “Their relationship was going through a period of turbulence.” (Mối quan hệ của họ đang trải qua một giai đoạn hỗn loạn.)
    • “The company is experiencing financial turbulence.” (Công ty đang trải qua một giai đoạn khó khăn về tài chính.)
    • “He felt a surge of turbulence as he faced the difficult decision.” (Anh ta cảm thấy một làn sóng hỗn loạn khi đối mặt với quyết định khó khăn.)
    • "The political situation in the country is currently experiencing significant turbulence." (Tình hình chính trị trong đất nước hiện tại đang trải qua sự hỗn loạn đáng kể.)

3. Về mặt công nghệ/hệ thống (Technology/Systems):

  • Ý nghĩa: "Turbulence" cũng có thể được sử dụng để mô tả sự bất ổn hoặc lỗi trong các hệ thống kỹ thuật, máy móc, hoặc mạng lưới.
  • Ví dụ:
    • "There was some network turbulence that caused the website to crash." (Có một số vấn đề về mạng đã gây ra sự sụp đổ của trang web.)
    • “The software is experiencing turbulence and requires a reboot.” (Phần mềm đang gặp sự hỗn loạn và cần khởi động lại.)

Tổng kết:

Ngữ cảnh Ý nghĩa chính Ví dụ
Thời tiết Sự thay đổi bất thường "The plane hit severe turbulence."
Tâm lý/xã hội Hỗn loạn, khó khăn "They're going through a turbulent time."
Công nghệ/hệ thống Bất ổn, lỗi "The system is experiencing turbulence."

Lưu ý: Thường, "turbulence" được sử dụng với các cụm từ như "severe turbulence" (sự xung đột thời tiết nghiêm trọng), "emotional turbulence" (sự hỗn loạn cảm xúc), "technological turbulence" (sự hỗn loạn công nghệ).

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn!


Bình luận ()