Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
turbulence nghĩa là nhiễu loạn. Học cách phát âm, sử dụng từ turbulence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhiễu loạn
Từ "turbulence" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Kết hợp lại, phát âm gần đúng là: tur-bul-sens
Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Từ "turbulence" (xung đột, hỗn loạn) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
| Ngữ cảnh | Ý nghĩa chính | Ví dụ |
|---|---|---|
| Thời tiết | Sự thay đổi bất thường | "The plane hit severe turbulence." |
| Tâm lý/xã hội | Hỗn loạn, khó khăn | "They're going through a turbulent time." |
| Công nghệ/hệ thống | Bất ổn, lỗi | "The system is experiencing turbulence." |
Lưu ý: Thường, "turbulence" được sử dụng với các cụm từ như "severe turbulence" (sự xung đột thời tiết nghiêm trọng), "emotional turbulence" (sự hỗn loạn cảm xúc), "technological turbulence" (sự hỗn loạn công nghệ).
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()