resemblance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

resemblance nghĩa là sự giống nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ resemblance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ resemblance

resemblancenoun

sự giống nhau

/rɪˈzembləns//rɪˈzembləns/

Từ "resemblance" (tình bạn, sự tương đồng) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • re- (như "re" trong "red")
  • -sem- (giống âm "sem" trong "semester")
  • -blance (như "blance" trong "balance")

Phát âm tổng thể: /rɪˈzembləns/ (Có thể tham khảo phát âm trên các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/resemblance/)

Mẹo:

  • Nhấn mạnh vào âm "re" và "blance", giữ âm "sem" ngắn.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ resemblance trong tiếng Anh

Từ "resemblance" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tương đồng, sự giống nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia theo các trường hợp khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh đơn giản (Sự giống nhau về ngoại hình, tính cách):

  • Basic definition: "There is a strong resemblance between her and her mother." (Cô ấy và mẹ cô ấy có nhiều điểm tương đồng.)
  • Example: "The two paintings have a remarkable resemblance in style." (Hai bức tranh đó có sự tương đồng đáng kể về phong cách.)
  • Example: "He shares a resemblance to his father, particularly in his eyes." (Anh ấy có vẻ ngoài giống bố mình, đặc biệt là đôi mắt.)

2. Sử dụng trong cụm từ:

  • Bear a resemblance: Đây là cách phổ biến nhất để sử dụng "resemblance".

    • "The house bears a resemblance to a medieval castle." (Nhà này có vẻ giống như một lâu đài thời trung cổ.)
    • "He bears a resemblance to his grandfather." (Anh ấy có vẻ ngoài giống ông nội mình.)
  • Resemble: Dùng như một động từ, có nghĩa là giống, tương tự.

    • "Her voice resembles that of a famous singer." (Giọng hát của cô ấy giống như giọng hát của một ca sĩ nổi tiếng.)
    • "The pattern resembles a floral design." (Mẫu này giống như một thiết kế hoa.)
  • Resemblance to: Dùng để chỉ sự tương đồng với cái gì đó.

    • "There is a resemblance to Japanese architecture." (Có sự tương đồng với kiến trúc Nhật Bản.)

3. Trong ngữ cảnh trừu tượng (Sự giống nhau về ý tưởng, cảm xúc, hành vi):

  • "There's a resemblance between their ideas." (Có sự tương đồng giữa ý tưởng của họ.)
  • "He exhibited a resemblance to the traits of his older brother." (Anh ấy thể hiện những đặc điểm tương đồng với anh trai mình.)

4. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học (Phân loại, so sánh):

  • "The fossil exhibits a resemblance to earlier forms of the dinosaur." (C Fossil này có sự tương đồng với các dạng khủng long trước đây.)
  • "The new drug resembles a known medicine in its effect." (Thuốc mới này có sự tương đồng với một loại thuốc đã biết về tác dụng.)

Lưu ý:

  • Synonyms: Các từ đồng nghĩa với "resemblance" bao gồm: similarity, likeness, analogy, resemblance.
  • Context is key: Cách sử dụng "resemblance" sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy chú ý đến những từ xung quanh để hiểu rõ ý nghĩa của nó.

Để giúp tôi đưa ra ví dụ cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "resemblance" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn viết về sự tương đồng giữa hai người, hai vật, hay một ý tưởng nào đó?


Bình luận ()