rendezvous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rendezvous nghĩa là Rendezvous. Học cách phát âm, sử dụng từ rendezvous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rendezvous

rendezvousnoun

Rendezvous

/ˈrɒndɪvuː//ˈrɑːndɪvuː/

Từ "rendezvous" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˌrɒndɪˈvɜːs/ hoặc /ˌrɒndɪˈvuːs/
  • Phát âm gần đúng bằng tiếng Việt: Rơn-đè-vô (trong đó "Rơn" gần giống "rồng", "đè" và "vô" phát âm tương tự như trong tiếng Việt).

Phân tích chi tiết:

  • ren-: phát âm như "rôn" (như "rồng" nhưng ngắn hơn và có âm "n" cuối)
  • -dez-: phát âm như "dê" (giọng hơi lên)
  • -vous: phát âm như "vô" (giống chữ "vô" trong tiếng Việt)

Lưu ý:

  • Phần "vous" có thể phát âm là "vous" (như "vô") hoặc "vuː" (giống "vu" trong "vuốt") tùy vào cách phát âm của người bản xứ.
  • Nghĩa là một cuộc hẹn riêng, một cuộc gặp gỡ bí mật.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rendezvous trong tiếng Anh

Từ "rendezvous" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng, thường liên quan đến việc gặp gỡ hoặc hẹn hò, nhưng cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh khác. Dưới đây là cách sử dụng chính của từ này, cùng với ví dụ và giải thích:

1. Gặp gỡ/Hẹn hò (Liên quan đến người):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Rendezvous" ám chỉ một cuộc gặp gỡ giữa hai người, thường là trong bối cảnh lãng mạn hoặc hẹn hò. Nó mang tính chất trang trọng và lãng mạn hơn so với "meet up."
  • Ví dụ:
    • "They had their rendezvous at a quiet café in the city center." (Họ hẹn nhau ở một quán cà phê yên tĩnh ở trung tâm thành phố.)
    • "He proposed a rendezvous for the following week." (Anh ấy đề xuất một cuộc hẹn vào tuần tới.)
    • "Their rendezvous was a secret, as they were trying to keep their relationship private." (Cuộc hẹn của họ là một bí mật, vì họ đang cố gắng giữ mối quan hệ của mình riêng tư.)

2. Điểm hẹn/Địa điểm gặp gỡ (Liên quan đến địa điểm):

  • Định nghĩa: "Rendezvous" cũng có thể được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể nơi hai hoặc nhiều người sẽ gặp nhau.
  • Ví dụ:
    • "The rendezvous point was at the old oak tree by the river." (Điểm hẹn là cây sồi cổ thụ bên bờ sông.)
    • "The soldiers planned their rendezvous in a remote mountain cabin." (Các sĩ quan đã lên kế hoạch cho cuộc hẹn của họ tại một căn cabin hẻo lánh trên núi.)

3. Trong quản lý dự án/Tổ chức sự kiện (Ít phổ biến hơn):

  • Định nghĩa: “Rendezvous” đôi khi được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án hoặc tổ chức sự kiện để chỉ một thời điểm hoặc địa điểm dành cho một nhóm người tập trung lại.
  • Ví dụ:
    • "The project team will have a rendezvous next Tuesday to discuss the latest progress." (Đội dự án sẽ có một cuộc họp để thảo luận về tiến độ mới nhất vào ngày thứ Ba tới.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Người Gặp gỡ, hẹn hò They had a romantic rendezvous.
Địa điểm Điểm hẹn, địa điểm gặp The rendezvous point was the park.
Quản lý dự án/Sự kiện Thời điểm tập trung The team will have a rendezvous later.

Lưu ý: "Rendezvous" thường được coi là một từ trang trọng. Trong nhiều tình huống, bạn có thể sử dụng các từ thay thế như "meet," "arrange," hoặc "plan."

Bạn muốn tôi làm rõ thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "rendezvous" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?


Bình luận ()