Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rendezvous nghĩa là Rendezvous. Học cách phát âm, sử dụng từ rendezvous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Rendezvous
Từ "rendezvous" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "rendezvous" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng, thường liên quan đến việc gặp gỡ hoặc hẹn hò, nhưng cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh khác. Dưới đây là cách sử dụng chính của từ này, cùng với ví dụ và giải thích:
Tổng kết:
| Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Người | Gặp gỡ, hẹn hò | They had a romantic rendezvous. |
| Địa điểm | Điểm hẹn, địa điểm gặp | The rendezvous point was the park. |
| Quản lý dự án/Sự kiện | Thời điểm tập trung | The team will have a rendezvous later. |
Lưu ý: "Rendezvous" thường được coi là một từ trang trọng. Trong nhiều tình huống, bạn có thể sử dụng các từ thay thế như "meet," "arrange," hoặc "plan."
Bạn muốn tôi làm rõ thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "rendezvous" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()