merger là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

merger nghĩa là sáp nhập. Học cách phát âm, sử dụng từ merger qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ merger

mergernoun

sáp nhập

/ˈmɜːdʒə(r)//ˈmɜːrdʒər/

Từ "merger" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /ˈmɜːdʒər/
  • Nguyên âm: /ɜː/ (âm "er" dài, giống như "bird" hoặc "hurt")
  • Phụ âm: /dʒər/ (âm "j" như trong "jump" + "er" ngắn)

Cách phát âm gần đúng:

  • Nghe như "mer-jer" (nhấn vào âm "mer")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ merger trong tiếng Anh

Từ "merger" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Hợp nhất (Merging - hành động):

  • Ý nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "merger". Nó là hành động kết hợp hai hoặc nhiều công ty, tổ chức hay tài sản thành một đơn vị duy nhất.
  • Ví dụ:
    • "The two companies announced their merger last week." (Hai công ty đã thông báo về việc hợp nhất vào tuần trước.)
    • "The merger created the largest telecommunications company in the country." (Hợp nhất đã tạo ra công ty viễn thông lớn nhất trong nước.)
    • "The merger was driven by a desire to cut costs." (Hợp nhất được thúc đẩy bởi mong muốn cắt giảm chi phí.)
  • Cấu trúc thường dùng: [Company A] merged with [Company B] (Công ty A hợp nhất với Công ty B)

2. Hợp nhất (Merger - danh từ):

  • Ý nghĩa: Đây là kết quả của hành động hợp nhất. Nó là quá trình hoặc sự kiện kết hợp hai hoặc nhiều công ty, tổ chức hay tài sản thành một đơn vị duy nhất.
  • Ví dụ:
    • "The merger was approved by the regulators." (Việc hợp nhất đã được cơ quan quản lý phê duyệt.)
    • "The merger resulted in significant job losses." (Hợp nhất dẫn đến mất việc làm đáng kể.)
    • "The merger created a powerful competitor in the market." (Hợp nhất đã tạo ra một đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường.)

3. Thâm nhập (Acquisition - nếu là mua lại):

  • Trong một số trường hợp, “merger” được sử dụng một cách không chính xác để mô tả một quá trình mua lại (acquisition). Tuy nhiên, truyền thống, “acquisition” thường được sử dụng cho trường hợp một công ty mua một công ty khác hoàn toàn, trong khi "merger" thường ám chỉ một sự kết hợp chung hơn.

Tổng kết:

Từ Ý nghĩa Loại từ Ví dụ
Merger Hành động Động từ "The companies are merging."
Merger Kết quả Danh từ "The merger will be completed next year."

Mẹo để phân biệt giữa Merger và Acquisition:

  • Merger: Hai công ty thường cùng nhau quản lý, chia sẻ lợi nhuận, và thường là một thỏa thuận đồng ý lẫn nhau.
  • Acquisition: Một công ty mua lại công ty khác và thường kiểm soát hoàn toàn hoạt động của công ty bị mua.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "merger" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang quan tâm.


Bình luận ()