
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
merger nghĩa là sáp nhập. Học cách phát âm, sử dụng từ merger qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sáp nhập
Từ "merger" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Cách phát âm gần đúng:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "merger" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này:
[Company A] merged with [Company B]
(Công ty A hợp nhất với Công ty B)Tổng kết:
Từ | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|---|
Merger | Hành động | Động từ | "The companies are merging." |
Merger | Kết quả | Danh từ | "The merger will be completed next year." |
Mẹo để phân biệt giữa Merger và Acquisition:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "merger" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang quan tâm.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()