marriage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

marriage nghĩa là sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới. Học cách phát âm, sử dụng từ marriage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ marriage

marriagenoun

sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới

/ˈmarɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ marriage

Từ "marriage" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈmæːrɪdʒ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra rằng âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh.

Phát âm chi tiết hơn:

  • m phát âm gần giống âm "m" trong tiếng Việt.
  • a phát âm như âm "a" trong "father".
  • r phát âm như "r" trong tiếng Việt.
  • i phát âm như âm "ee" trong "see".
  • phát âm như âm "j" trong "jump".
  • e phát âm như âm "e" cuối cùng trong "bed".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ marriage trong tiếng Anh

Từ "marriage" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, phức tạp và đa dạng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ý nghĩa của chúng:

1. Hôn nhân (như một sự kiện):

  • The marriage ceremony took place last weekend. (Buổi lễ đăng quang diễn ra vào cuối tuần qua.) - Đây là cách sử dụng cơ bản nhất, ám chỉ quá trình tổ chức và diễn ra của đám cưới, bao gồm nghi lễ, trao đổi lời hứa, v.v.
  • They are getting married next spring. (Họ sẽ cưới vào mùa xuân tới.) - Sử dụng để nói về việc một cặp đôi sắp kết hôn.
  • I attended the marriage of my cousin. (Tôi đã tham dự đám cưới của người chú của tôi.) - Diễn tả việc đi dự đám cưới.

2. Hôn nhân (như một tình trạng):

  • They are married. (Họ đã kết hôn.) – Mô tả trạng thái hôn nhân của một cặp đôi.
  • He is a married man. (Anh ấy là một người đã kết hôn.) – Diễn tả rằng người này đã có vợ hoặc chồng.
  • She is in a happy marriage. (Cô ấy đang có một cuộc hôn nhân hạnh phúc.) – Mô tả mức độ hạnh phúc trong cuộc hôn nhân.

3. Hôn nhân (như một khái niệm):

  • Marriage is a sacred bond. (Hôn nhân là một sự gắn kết thiêng liêng.) – Sử dụng để nói về giá trị và ý nghĩa của hôn nhân.
  • Arranged marriages are still common in some cultures. (Hôn nhân sắp đặt vẫn phổ biến ở một số nền văn hóa.) – Đề cập đến một hình thức hôn nhân đặc biệt.
  • The institution of marriage has changed over time. (Khái niệm hôn nhân đã thay đổi theo thời gian.) – Phân tích sự phát triển của hôn nhân như một thể chế xã hội.

4. "Marriage" như một danh từ ghép (compound noun):

  • Shotgun marriage: (Hôn nhân theo lệnh/Hôn nhân bão tố) – Một hình thức hôn nhân được sắp đặt bởi gia đình, thường không có sự đồng ý của cả hai bên.
  • Holy marriage: (Hôn nhân thánh) - Một thuật ngữ lịch sử mô tả một hình thức kết hôn của các nhà tu sĩ.
  • Bigamy: (Tội đa thê) - Một hình thức kết hôn bất hợp pháp khi một người kết hôn với nhiều người khác ngoài người vợ/chồng hợp pháp của mình.

5. "Marriage" trong các cụm từ khác:

  • Marriage vows: (Lời thề hôn nhân) – Những lời hứa được trao đổi trong buổi lễ đăng quang.
  • Marriage contract: (Hợp đồng hôn nhân) – Một thỏa thuận pháp lý liên quan đến tài sản, tiền bạc, v.v., trong hôn nhân.

Lưu ý:

  • "Marriage" và "wedding" là hai từ liên quan nhưng khác nhau. "Marriage" là trạng thái hôn nhân, trong khi "wedding" là sự kiện đám cưới.
  • "Husband" (chồng) và "wife" (vợ) là các từ liên quan đến hôn nhân, chỉ người đã kết hôn.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "marriage" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn đang viết một câu chuyện, chuẩn bị một bài thuyết trình, hay chỉ đơn giản là muốn hiểu rõ hơn về từ này?

Thành ngữ của từ marriage

by marriage
when somebody is related to you by marriage, they are married to somebody in your family, or you are married to somebody in their family
  • Jane and I are related by marriage.
somebody’s hand (in marriage)
(old-fashioned)permission to marry somebody, especially a woman
  • He asked the general for his daughter's hand in marriage.

Luyện tập với từ vựng marriage

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The legal union of two people as partners in a personal relationship is called __________.
  2. Many couples attend pre-__________ counseling to prepare for their future life together.
  3. After years of dating, they finally decided to enter a committed __________.
  4. Their __________ lasted for 15 years before they decided to separate.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. A long-term __________ requires mutual respect and understanding.
    a) marriage
    b) partnership
    c) friendship
    d) engagement

  2. Which of the following are legally recognized unions in most countries? (Chọn 2)
    a) marriage
    b) cohabitation
    c) civil partnership
    d) divorce

  3. The couple celebrated their 20th __________ anniversary last month.
    a) wedding
    b) marriage
    c) dating
    d) relationship

  4. Cultural traditions often influence the customs surrounding __________.
    a) marriage
    b) romance
    c) ceremony
    d) proposal

  5. Their relationship ended due to irreconcilable differences, leading to a __________.
    a) separation
    b) marriage
    c) reunion
    d) compromise

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Their partnership was dissolved after five years."
    Rewrite: __________

  2. Original: "The ceremony marked the beginning of their life together."
    Rewrite: __________

  3. Original: "They are planning to unite legally next summer."
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. marriage
  2. marital (nhiễu: "wedding" cũng hợp lý, nhưng "pre-marital" phổ biến hơn)
  3. relationship (nhiễu)
  4. marriage

Bài tập 2:

  1. a) marriage, b) partnership
  2. a) marriage, c) civil partnership
  3. b) marriage
  4. a) marriage
  5. a) separation

Bài tập 3:

  1. Rewrite: Their marriage ended after five years.
  2. Rewrite: The wedding ceremony marked the beginning of their marriage.
  3. Rewrite: They are planning to get married next summer. (Không dùng "marriage", thay bằng "get married")

Lưu ý: Các câu nhiễu được thiết kế để kiểm tra khả năng phân biệt từ vựng liên quan (ví dụ: "wedding" vs. "marriage", "relationship" vs. "partnership").


Bình luận ()