
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
marriage nghĩa là sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới. Học cách phát âm, sử dụng từ marriage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
Từ "marriage" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra rằng âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh.
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "marriage" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, phức tạp và đa dạng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ý nghĩa của chúng:
Lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "marriage" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn đang viết một câu chuyện, chuẩn bị một bài thuyết trình, hay chỉ đơn giản là muốn hiểu rõ hơn về từ này?
A long-term __________ requires mutual respect and understanding.
a) marriage
b) partnership
c) friendship
d) engagement
Which of the following are legally recognized unions in most countries? (Chọn 2)
a) marriage
b) cohabitation
c) civil partnership
d) divorce
The couple celebrated their 20th __________ anniversary last month.
a) wedding
b) marriage
c) dating
d) relationship
Cultural traditions often influence the customs surrounding __________.
a) marriage
b) romance
c) ceremony
d) proposal
Their relationship ended due to irreconcilable differences, leading to a __________.
a) separation
b) marriage
c) reunion
d) compromise
Original: "Their partnership was dissolved after five years."
Rewrite: __________
Original: "The ceremony marked the beginning of their life together."
Rewrite: __________
Original: "They are planning to unite legally next summer."
Rewrite: __________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Lưu ý: Các câu nhiễu được thiết kế để kiểm tra khả năng phân biệt từ vựng liên quan (ví dụ: "wedding" vs. "marriage", "relationship" vs. "partnership").
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()