quite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

quite nghĩa là hoàn toàn, hầu hết. Học cách phát âm, sử dụng từ quite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ quite

quiteadverb

hoàn toàn, hầu hết

/kwʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ quite

Từ "quite" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • IPA: /kwai̯t/
  • Nguyên âm: /kwai̯/ (âm "kwai" như trong "wai" của "wai khất lễ")
  • Hậu âm: /t/ (âm "t" ngắn)

Cách phát âm chi tiết:

  1. "qui": Phát âm như âm "qui" trong tiếng Việt.
  2. "te": Phát âm “kwai” – một âm gần giống âm "wa" nhưng ngắn gọn hơn, và được nhấn mạnh.
  3. "t": Phát âm âm "t" ngắn.

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Để luyện tập tốt hơn, bạn có thể thử lặp lại từ này nhiều lần và so sánh với cách phát âm của người bản xứ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ quite trong tiếng Anh

Từ "quite" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng và đôi khi có thể gây khó hiểu cho người mới học. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Để nhấn mạnh mức độ (Expressing Degree):

  • Trong phần nhiều, không ít: "quite" thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là khá, đáng kể, hoặc gần như hoàn toàn.
    • Example: "I'm quite tired." (Tôi khá mệt.) – Không chỉ mệt một chút, mà còn khá mệt.
    • Example: “The book was quite long.” (Cuốn sách khá dài.) – Không chỉ dài một chút, mà khá dài đấy.
    • Example: "He's quite a good singer." (Anh ấy hát khá hay.) – Không chỉ hát bình thường, mà còn khá hay.

2. Để diễn tả sự ngạc nhiên, kinh ngạc:

  • Thật bất ngờ, đáng kinh ngạc: Khi dùng "quite" để diễn tả sự ngạc nhiên, nó thường mang nghĩa là "really" hoặc "extremely".
    • Example: "I was quite surprised to see you here!" (Tôi thật bất ngờ khi thấy bạn ở đây!)
    • Example: "The performance was quite amazing." (Đoạn biểu diễn thật đáng kinh ngạc.)

3. Để diễn tả sự không hoàn toàn (Expressing partial negation):

  • Không hoàn toàn, chưa hẳn: Trong ngữ cảnh này, "quite" thường được dùng để phủ định một điều gì đó một cách nhẹ nhàng, không thái quá bằng "not at all" hoặc "barely".
    • Example: "Are you quite sure?" (Bạn có chắc chắn không?) - Đang hỏi một cách nghi ngờ, không hoàn toàn tin tưởng.
    • Example: “I’m quite happy.” (Tôi khá hạnh phúc.) – Không phải rất hạnh phúc, nhưng cũng không hề không hạnh phúc.

4. Sau các tính từ/danh từ để tăng cường độ (Used with Adjectives/Nouns):

  • "Quite" có thể được đặt sau một tính từ hoặc danh từ để tăng cường độ của nó.
    • Example: “I’m quite easily distracted.” (Tôi dễ bị phân tâm rất nhanh.)
    • Example: "It's quite a difficult task." (Đây là một nhiệm vụ rất khó.)

Lưu ý quan trọng:

  • Không dùng "quite" với động từ: Bạn không thể nói "I am quite walk." Cách đúng là "I walk."
  • "Quite" thường không đi với các trạng từ như "very" hoặc "really" khi cả hai cùng có tác dụng nhấn mạnh: "I'm quite tired" tốt hơn là "I'm very quite tired."

Tóm lại:

“Quite” là một từ đa năng. Nghĩa của nó phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy chú ý đến tình huống giao tiếp để hiểu rõ nghĩa chính xác của nó.

Nếu bạn muốn luyện tập thêm, bạn có thể thử tìm các câu ví dụ khác và tự mình diễn giải ý nghĩa của "quite" trong đó. Chúc bạn học tốt!

Thành ngữ của từ quite

quite a/the something
used to show that a person or thing is particularly impressive or unusual in some way
  • This is quite a different problem.
  • She's quite a beauty.
  • We found it quite a change when we moved to London.
  • He's quite the little gentleman, isn't he?
  • It must be quite some car.
quite the contrary
used to emphasize that the opposite of what has been said is true
  • I don't find him funny at all. Quite the contrary.
quite a few
a fairly large number
  • I've been there quite a few times.
quite a lot (of something)
a large number or amount of something
  • They drank quite a lot of wine.
quite some something
a large amount of something
  • She hasn't been seen for quite some time.
(informal)used to show that a person or thing is particularly impressive or unusual in some way

    Luyện tập với từ vựng quite

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The experiment results were ______ surprising, but not entirely unexpected.
    2. She was ______ exhausted after the marathon, so she went straight to bed.
    3. His explanation was ______ unclear, leaving everyone confused. (Gợi ý: dùng từ phủ định mạnh hơn)
    4. The project is progressing ______ well, but there’s still room for improvement.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The conference was:
      a) quite successful
      b) very successful
      c) absolutely successful
      d) rather successful
    2. Her reaction seemed:
      a) quite indifferent
      b) very indifferent
      c) completely indifferent
      d) fairly indifferent
    3. The solution is ______ simple if you analyze it carefully.
      a) quite
      b) pretty
      c) utterly
      d) extremely
    4. The weather was ______ terrible during our trip. (Chỉ chọn từ KHÔNG dùng với "terrible")
      a) quite
      b) rather
      c) absolutely
      d) slightly
    5. His speech was ______ motivating, but some parts were repetitive.
      a) quite
      b) very
      c) highly
      d) somewhat

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The hotel was fairly comfortable, though the Wi-Fi was slow. (Dùng "quite")
    2. This task is more challenging than I expected. (Dùng "quite" + tính từ ngắn)
    3. The movie was really boring, so we left early. (Không dùng "quite", thay bằng từ khác nhấn mạnh)

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. quite
    2. quite
    3. completely (nhiễu: do cần từ phủ định mạnh hơn)
    4. fairly (nhiễu: nghĩa tương đương nhưng không dùng "quite")

    Bài 2:

    1. a, b, d ("quite", "very", "rather" đều đúng với ngữ cảnh)
    2. c ("completely indifferent" mới đúng do "indifferent" thường không dùng với "quite")
    3. a, b ("quite simple", "pretty simple" là tự nhiên)
    4. c ("absolutely terrible" – "quite terrible" ít dùng)
    5. a, b, d ("quite", "very", "somewhat" đều phù hợp)

    Bài 3:

    1. The hotel was quite comfortable, though the Wi-Fi was slow.
    2. This task is quite challenging.
    3. The movie was utterly boring, so we left early. (Thay "really" bằng "utterly")

    Bình luận ()