
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
put out nghĩa là tắt, dập tắt, đuổi ra ngoài. Học cách phát âm, sử dụng từ put out qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tắt, dập tắt, đuổi ra ngoài
Cách phát âm từ "put out" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại: /pʊt aʊt/
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một phần nào đó của cách phát âm không?
Từ "put out" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "put out" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể.
The factory was forced to ______ production due to the strike.
a) put out
b) halt
c) extinguish
d) release
Could you ______ the trash before it starts to smell?
a) take out
b) put out
c) throw out
d) set out
The mayor ______ a new policy to reduce traffic congestion.
a) announced
b) put out
c) implemented
d) issued
After the argument, she felt too upset to ______ any effort into the project.
a) put out
b) exert
c) invest
d) contribute
The campers forgot to ______ the campfire before leaving, which caused a forest fire.
a) put out
b) blow out
c) turn off
d) shut down
Original: The team issued a press release about the new product.
Rewrite:
Original: She extinguished the candles before going to bed.
Rewrite:
Original: The manager published the monthly report early.
Rewrite: (Không dùng "put out")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()