prophesy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prophesy nghĩa là tiên tri. Học cách phát âm, sử dụng từ prophesy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prophesy

prophesyverb

tiên tri

/ˈprɒfəsaɪ//ˈprɑːfəsaɪ/

Từ "prophesy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /prəˈfɛsi/

Chia nhỏ từng phần:

  • prə - giống như "pro" trong "project" nhưng kéo dài và mềm mại hơn.
  • ˈfɛsi - giống như "fess-ee" (chú trọng vào âm "fess").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/prophesy

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prophesy trong tiếng Anh

Từ "prophesy" (âm đọc: /prəˈfesi/) là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tiên tri, dự đoán, hoặc thông báo về một sự kiện trong tương lai. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Định nghĩa:

  • To predict or announce the future: Dự đoán hoặc thông báo về tương lai.
  • To speak as inspired by God: Nói như được truyền cảm hứng bởi Thượng Đế (thường liên quan đến tôn giáo).

2. Cách sử dụng:

  • Trong ngữ cảnh tôn giáo:
    • The prophet spoke of a coming judgment. (Người tiên tri đã tiên báo về một sự phán xét sắp tới.)
    • Many believed in the prophet's prophecies. (Nhiều người tin vào những lời tiên tri của ông ta.)
  • Trong ngữ cảnh chung (không nhất thiết liên quan đến tôn giáo):
    • The economist's prophecy of a recession proved to be accurate. (Lời tiên đoán của nhà kinh tế về một cuộc suy thoái đã trở nên chính xác.)
    • She prophesied success for the new project. (Cô ấy dự đoán sự thành công cho dự án mới.)
  • Cấu trúc câu thường gặp:
    • Subject + prophesy + about/of + something/someone: (Chủ ngữ + tiên tri + về + cái gì đó/ai đó) Ví dụ: The seer prophesied about the king’s downfall.
    • Subject + prophesied + that + clause: (Chủ ngữ + đã tiên tri + rằng + mệnh đề) Ví dụ: The oracle prophesied that the city would be destroyed.

3. Từ đồng nghĩa:

  • Predict
  • Foretell
  • Prophesy
  • Forecast
  • Predict
  • Foresee
  • Forebode

4. Ví dụ về cách sử dụng trong câu:

  • "The ancient texts prophesy of a time of great change." (Những văn bản cổ xưa dự đoán về một thời kỳ thay đổi lớn.)
  • "He is a man of prophecies, always offering wise words about the future." (Anh ấy là một người tiên tri, luôn đưa ra những lời khôn ngoan về tương lai.)
  • "The company's CEO prophesied record profits for the next quarter." (Giám đốc điều hành của công ty dự đoán lợi nhuận kỷ lục trong quý tới.)

Lưu ý: "Prophecy" cũng có thể được sử dụng như một danh từ (n), có nghĩa là "lời tiên tri" hoặc "dự đoán." Ví dụ: The prophecy was written on a stone tablet.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "prophesy" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()