
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
properly nghĩa là một cách đúng đắn, một cách thích đáng. Học cách phát âm, sử dụng từ properly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
một cách đúng đắn, một cách thích đáng
Phát âm từ "properly" trong tiếng Anh như sau:
/ˈprɒ.pə.ri.li/
Phân tích từng phần:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "properly" trong tiếng Anh có nghĩa là "một cách chính xác, đúng cách, thích hợp". Nó thường được sử dụng để mô tả cách một việc gì đó được thực hiện hoặc một hành động được thực hiện theo cách đúng đắn. Dưới đây là cách sử dụng "properly" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
So sánh với "correctly” và "rightly”:
Lưu ý: “Properly” thường đi kèm với một danh từ đã rõ ràng.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "properly" trong tiếng Anh!
To maintain a professional tone, emails should be written:
a) properly
b) badly
c) vaguely
d) hardly
Which sentences describe correct actions? (Chọn 2)
a) The documents were filed properly.
b) She dressed appropriately for the interview.
c) He solved the problem correctly but careless.
d) The system functioned improperly due to outdated software.
If data is not processed __________, the results may be unreliable.
a) efficiently
b) properly
c) rarely
d) excessively
The manager insisted that the budget be allocated __________ to avoid overspending.
a) properly
b) wrongly
c) fluently
d) seldom
The team failed to communicate __________, leading to delays.
a) properly
b) clearly
c) hardly
d) both a & b
Original: "The instructions were unclear, so they couldn’t complete the task."
Rewrite (use "properly"):
→
Original: "The software won’t work if you don’t install it the right way."
Rewrite (use "properly"):
→
Original: "Make sure you prepare the report correctly before the meeting."
Rewrite (do not use "properly"):
→
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()