correctly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

correctly nghĩa là đúng, chính xác. Học cách phát âm, sử dụng từ correctly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ correctly

correctlyadverb

đúng, chính xác

/kəˈrɛktli/
Định nghĩa & cách phát âm từ correctly

Cách phát âm từ "correctly" trong tiếng Anh như sau:

  • kə-RĔKT-li

Phần gạch đầu dòng (ˈkɛr.ɪkt) biểu thị các nguyên âm.

Dưới đây là các âm tiết riêng lẻ:

  1. (giống như "cơ" trong tiếng Việt, nhưng miệng hơi mở)
  2. RĔKT (giống như "rect" trong "rectangle", nhưng phát âm mạnh hơn và kéo dài hơn)
  3. li (giống như "li" trong "light")

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ correctly trong tiếng Anh

Từ "correctly" trong tiếng Anh có nghĩa là "đúng", "đều chính xác", "làm đúng". Nó thường được dùng để mô tả cách làm việc, cách trả lời, cách viết, hoặc cách diễn đạt nào đó là chính xác và phù hợp. Dưới đây là cách sử dụng "correctly" chi tiết hơn, cùng với ví dụ:

1. Dùng với Verbs (Động từ):

  • Correctly + Verb: Để diễn tả một hành động được thực hiện đúng cách.
    • Example: "He answered the question correctly." (Anh ấy đã trả lời câu hỏi đúng.)
    • Example: "She spelled the word correctly." (Cô ấy đã viết chính xác từ đó.)
    • Example: "The student worked the problem correctly." (Học sinh đã giải bài toán đúng.)

2. Dùng với Adjectives (Tính từ):

  • Correctly + Adjective: Để mô tả một trạng thái hoặc đặc điểm là đúng và phù hợp.
    • Example: "The information is correctly presented." (Thông tin được trình bày một cách chính xác.)
    • Example: "The calculation was done correctly." (Việc tính toán được thực hiện đúng.)

3. Dùng như một trạng từ (Adverb):

  • "Correctly" có thể đóng vai trò là trạng từ để mô tả mức độ hoặc cách thức một việc gì đó được thực hiện.
    • Example: "He solved the problem correctly." (Anh ấy giải bài toán đúng.) (Ở đây "correctly" mô tả cách anh ấy giải bài toán.)

4. Sử dụng với các cụm từ:

  • Correctly stated: Đúng như đã nói.
    • Example: "The argument was correctly stated." (Luận điểm được trình bày đúng.)
  • Correctly interpreted: Giải thích đúng.
    • Example: "The data was correctly interpreted." (Dữ liệu đã được giải thích đúng.)
  • Correctly handled: Xử lý đúng.
    • Example: "The complaint was correctly handled." (Khiếu nại đã được xử lý đúng.)

Lưu ý:

  • "Correct" (tùy chọn): Bạn có thể sử dụng từ "correct" làm tính từ hoặc trạng từ để có nghĩa tương tự như "correctly". Ví dụ: "a correct answer" (một câu trả lời đúng) hoặc "He answered correctly." (Anh ấy trả lời đúng.)
  • "Right": Đôi khi, "right" có thể thay thế "correctly" trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng điều này giúp bạn sử dụng "correctly" một cách chính xác!

Luyện tập với từ vựng correctly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The technician calibrated the machine ______ to ensure accurate results.
  2. She pronounced the French words ______, impressing her language teacher.
  3. He failed to ______ assemble the bookshelf because the instructions were unclear. (đáp án không phải "correctly")
  4. The data must be entered ______ into the system, or the analysis will be flawed.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To avoid errors, always complete the form ______.
    a) correctly
    b) exactly
    c) properly
    d) fluently
  2. The professor emphasized that citations must be formatted ______.
    a) perfectly
    b) correctly
    c) clearly
    d) briefly
  3. If the device isn’t installed ______, it may malfunction.
    a) correctly
    b) precisely
    c) hardly
    d) efficiently
  4. The contract was ______ reviewed by the legal team before signing.
    a) thoroughly
    b) correctly
    c) hurriedly
    d) rarely
  5. She answered the exam questions ______, earning full marks.
    a) correctly
    b) completely
    c) nervously
    d) accidentally

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The report was filled out without mistakes."
    Rewrite: ______
  2. Original: "He didn’t follow the safety guidelines properly."
    Rewrite: ______
  3. Original: "The software update was installed without issues."
    Rewrite: (không dùng "correctly") ______

Đáp án:

Bài 1:

  1. correctly
  2. correctly
  3. properly (hoặc "fully"/"accurately")
  4. correctly

Bài 2:

  1. a) correctly, c) properly
  2. b) correctly
  3. a) correctly
  4. a) thoroughly
  5. a) correctly

Bài 3:

  1. The report was filled out correctly.
  2. He failed to follow the safety guidelines correctly.
  3. The software update was installed successfully. (hoặc "flawlessly"/"smoothly")

Bình luận ()